I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.569
|
15.050
|
13.876
|
19.247
|
-3.606
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.443
|
16.914
|
17.576
|
15.889
|
16.282
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19.419
|
19.327
|
19.233
|
19.351
|
19.410
|
- Các khoản dự phòng
|
-350
|
-195
|
817
|
10
|
-187
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.145
|
-2.634
|
|
|
-2.946
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
-2.529
|
-3.472
|
|
- Chi phí lãi vay
|
519
|
415
|
56
|
|
5
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19.012
|
31.964
|
31.452
|
35.136
|
12.676
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.340
|
-24.403
|
10.174
|
-177
|
-2.602
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.251
|
-33.822
|
40.430
|
-22.486
|
5.170
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-53.040
|
76.340
|
9.740
|
-37.118
|
-24.243
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-198
|
-192
|
-4.018
|
5.171
|
917
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-482
|
-439
|
-98
|
|
-5
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.699
|
-444
|
0
|
-5.602
|
-4.385
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
|
1.199
|
-1.199
|
5.096
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.952
|
-4.828
|
412
|
-412
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-34.266
|
44.176
|
89.290
|
-26.687
|
-7.376
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.038
|
-1.260
|
-856
|
-2.007
|
-4.377
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-305.800
|
|
-109.500
|
-150.000
|
-65.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
249.718
|
|
305.800
|
|
60.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.968
|
14
|
5.296
|
1.949
|
1.448
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-51.152
|
-1.246
|
200.740
|
-150.058
|
-7.928
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
178.000
|
120.000
|
16.000
|
|
15.400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-92.000
|
-167.000
|
-72.000
|
|
-15.400
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-8.458
|
-22.885
|
-596
|
-7
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
86.000
|
-55.458
|
-78.885
|
-596
|
-7
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
582
|
-12.527
|
211.145
|
-177.341
|
-15.312
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.576
|
29.157
|
16.630
|
227.775
|
50.433
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.157
|
16.630
|
227.775
|
50.433
|
35.122
|