Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 135.340 111.491 202.088 287.410 305.343
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36.652 11.459 14.750 18.156 21.803
1. Tiền 33.652 8.459 14.750 18.156 21.803
2. Các khoản tương đương tiền 3.000 3.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.000 3.000 8.000 32.000 39.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 3.000 8.000 32.000 39.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73.721 78.542 145.048 185.831 199.047
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44.950 66.647 89.349 97.387 132.030
2. Trả trước cho người bán 21.882 16.661 57.692 83.363 57.777
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.102 7.468 15.080 21.821 21.202
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.213 -12.235 -17.072 -16.740 -11.963
IV. Tổng hàng tồn kho 16.562 13.379 29.025 45.465 40.514
1. Hàng tồn kho 16.562 13.379 29.025 45.465 40.514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.404 5.111 5.265 5.958 4.479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.217 724 1.216 1.910 4.404
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 140 198 1 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.048 4.189 4.048 4.048 75
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 213.115 195.268 184.767 173.112 176.224
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.218 2.395 2.461 2.480 1.530
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.218 2.395 2.461 2.480 1.530
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57.501 53.222 49.685 46.711 48.488
1. Tài sản cố định hữu hình 55.993 52.008 48.743 46.029 47.276
- Nguyên giá 155.696 154.167 154.353 154.636 167.876
- Giá trị hao mòn lũy kế -99.703 -102.159 -105.610 -108.608 -120.601
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.508 1.214 943 683 1.213
- Nguyên giá 4.141 4.141 4.141 4.141 5.038
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.633 -2.927 -3.198 -3.458 -3.825
III. Bất động sản đầu tư 25.762 24.519 23.492 22.666 21.840
- Nguyên giá 36.742 36.742 36.742 36.742 36.742
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.980 -12.223 -13.249 -14.076 -14.902
IV. Tài sản dở dang dài hạn 194 194 194 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 194 194 194 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 95.276 87.618 85.588 82.630 63.858
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91.547 91.547 91.547 91.547 72.639
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.393 11.393 11.393 11.079 11.214
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7.664 -15.321 -17.351 -19.996 -19.996
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 32.164 27.319 23.346 18.625 13.688
1. Chi phí trả trước dài hạn 32.164 27.319 23.346 18.625 13.688
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 26.821
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 348.455 306.759 386.855 460.522 481.567
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 148.341 130.677 192.720 236.538 246.740
I. Nợ ngắn hạn 119.288 94.523 158.431 203.275 214.099
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53.371 41.864 28.030 52.780 89.406
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.369 11.746 21.516 27.400 30.222
4. Người mua trả tiền trước 5.171 6.853 23.111 30.979 19.016
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.114 116 2.131 2.741 5.645
6. Phải trả người lao động 1.951 2.300 4.913 7.907 5.672
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.848 1.499 45.347 49.082 39.989
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16.178 17.142 10.700 15.858 9.237
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.393 4.110 13.788 7.610 5.957
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.892 0 8.892 8.892 8.892
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 8.892 3 27 63
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29.053 36.154 34.289 33.262 32.641
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 17.225 25.332 24.474 24.454 25.044
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 -205
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11.828 10.821 9.815 8.808 7.801
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 200.114 176.082 194.135 223.985 234.827
I. Vốn chủ sở hữu 200.114 176.082 194.135 223.985 234.827
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -911 -911 -911 -911 -911
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.636 4.636 4.636 4.636 4.636
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -53.611 -77.642 -59.589 -29.740 -18.897
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -16.495 -53.611 -77.642 -59.589 -44.906
- LNST chưa phân phối kỳ này -37.116 -24.032 18.053 29.850 26.008
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 348.455 306.759 386.855 460.522 481.567