TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
135.340
|
111.491
|
202.088
|
287.410
|
305.343
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.652
|
11.459
|
14.750
|
18.156
|
21.803
|
1. Tiền
|
33.652
|
8.459
|
14.750
|
18.156
|
21.803
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.000
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.000
|
3.000
|
8.000
|
32.000
|
39.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
3.000
|
8.000
|
32.000
|
39.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
73.721
|
78.542
|
145.048
|
185.831
|
199.047
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
44.950
|
66.647
|
89.349
|
97.387
|
132.030
|
2. Trả trước cho người bán
|
21.882
|
16.661
|
57.692
|
83.363
|
57.777
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.102
|
7.468
|
15.080
|
21.821
|
21.202
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.213
|
-12.235
|
-17.072
|
-16.740
|
-11.963
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.562
|
13.379
|
29.025
|
45.465
|
40.514
|
1. Hàng tồn kho
|
16.562
|
13.379
|
29.025
|
45.465
|
40.514
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.404
|
5.111
|
5.265
|
5.958
|
4.479
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.217
|
724
|
1.216
|
1.910
|
4.404
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
140
|
198
|
1
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.048
|
4.189
|
4.048
|
4.048
|
75
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
213.115
|
195.268
|
184.767
|
173.112
|
176.224
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.218
|
2.395
|
2.461
|
2.480
|
1.530
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.218
|
2.395
|
2.461
|
2.480
|
1.530
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57.501
|
53.222
|
49.685
|
46.711
|
48.488
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55.993
|
52.008
|
48.743
|
46.029
|
47.276
|
- Nguyên giá
|
155.696
|
154.167
|
154.353
|
154.636
|
167.876
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-99.703
|
-102.159
|
-105.610
|
-108.608
|
-120.601
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.508
|
1.214
|
943
|
683
|
1.213
|
- Nguyên giá
|
4.141
|
4.141
|
4.141
|
4.141
|
5.038
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.633
|
-2.927
|
-3.198
|
-3.458
|
-3.825
|
III. Bất động sản đầu tư
|
25.762
|
24.519
|
23.492
|
22.666
|
21.840
|
- Nguyên giá
|
36.742
|
36.742
|
36.742
|
36.742
|
36.742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.980
|
-12.223
|
-13.249
|
-14.076
|
-14.902
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
194
|
194
|
194
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
194
|
194
|
194
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
95.276
|
87.618
|
85.588
|
82.630
|
63.858
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
91.547
|
91.547
|
91.547
|
91.547
|
72.639
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.393
|
11.393
|
11.393
|
11.079
|
11.214
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7.664
|
-15.321
|
-17.351
|
-19.996
|
-19.996
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32.164
|
27.319
|
23.346
|
18.625
|
13.688
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
32.164
|
27.319
|
23.346
|
18.625
|
13.688
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26.821
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
348.455
|
306.759
|
386.855
|
460.522
|
481.567
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
148.341
|
130.677
|
192.720
|
236.538
|
246.740
|
I. Nợ ngắn hạn
|
119.288
|
94.523
|
158.431
|
203.275
|
214.099
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
53.371
|
41.864
|
28.030
|
52.780
|
89.406
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.369
|
11.746
|
21.516
|
27.400
|
30.222
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.171
|
6.853
|
23.111
|
30.979
|
19.016
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.114
|
116
|
2.131
|
2.741
|
5.645
|
6. Phải trả người lao động
|
1.951
|
2.300
|
4.913
|
7.907
|
5.672
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.848
|
1.499
|
45.347
|
49.082
|
39.989
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
16.178
|
17.142
|
10.700
|
15.858
|
9.237
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.393
|
4.110
|
13.788
|
7.610
|
5.957
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.892
|
0
|
8.892
|
8.892
|
8.892
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
8.892
|
3
|
27
|
63
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
29.053
|
36.154
|
34.289
|
33.262
|
32.641
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
17.225
|
25.332
|
24.474
|
24.454
|
25.044
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-205
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
11.828
|
10.821
|
9.815
|
8.808
|
7.801
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
200.114
|
176.082
|
194.135
|
223.985
|
234.827
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
200.114
|
176.082
|
194.135
|
223.985
|
234.827
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-911
|
-911
|
-911
|
-911
|
-911
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.636
|
4.636
|
4.636
|
4.636
|
4.636
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-53.611
|
-77.642
|
-59.589
|
-29.740
|
-18.897
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-16.495
|
-53.611
|
-77.642
|
-59.589
|
-44.906
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-37.116
|
-24.032
|
18.053
|
29.850
|
26.008
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
348.455
|
306.759
|
386.855
|
460.522
|
481.567
|