1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
301.141
|
326.710
|
337.596
|
321.765
|
317.828
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
121
|
126
|
43
|
162
|
118
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
301.020
|
326.584
|
337.553
|
321.602
|
317.710
|
4. Giá vốn hàng bán
|
271.680
|
270.760
|
287.341
|
274.168
|
274.516
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.340
|
55.824
|
50.212
|
47.434
|
43.194
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.479
|
1.319
|
57
|
2.625
|
2.392
|
7. Chi phí tài chính
|
2.220
|
1.725
|
1.547
|
1.570
|
1.311
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.220
|
1.725
|
1.547
|
1.570
|
1.311
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.657
|
8.334
|
9.784
|
10.022
|
10.528
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.142
|
20.439
|
20.829
|
21.045
|
29.887
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.199
|
26.645
|
18.109
|
17.422
|
3.859
|
12. Thu nhập khác
|
869
|
671
|
748
|
912
|
842
|
13. Chi phí khác
|
959
|
632
|
755
|
719
|
787
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-90
|
39
|
-7
|
193
|
55
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.289
|
26.684
|
18.103
|
17.615
|
3.914
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.893
|
5.367
|
-558
|
3.630
|
3.019
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8.090
|
|
4.210
|
-77
|
-2.171
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-197
|
5.367
|
3.651
|
3.554
|
848
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.092
|
21.317
|
14.452
|
14.061
|
3.066
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.092
|
21.317
|
14.452
|
14.061
|
3.066
|