Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 326.710 337.596 321.765 317.828 305.321
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 126 43 162 118 145
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 326.584 337.553 321.602 317.710 305.175
4. Giá vốn hàng bán 270.760 287.341 274.168 274.516 259.878
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 55.824 50.212 47.434 43.194 45.298
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.319 57 2.625 2.392 626
7. Chi phí tài chính 1.725 1.547 1.570 1.311 1.567
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.725 1.547 1.570 1.311 1.567
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 8.334 9.784 10.022 10.528 9.126
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.439 20.829 21.045 29.887 20.229
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26.645 18.109 17.422 3.859 15.002
12. Thu nhập khác 671 748 912 842 778
13. Chi phí khác 632 755 719 787 768
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 39 -7 193 55 11
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26.684 18.103 17.615 3.914 15.013
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.367 -558 3.630 3.019 3.038
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4.210 -77 -2.171
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.367 3.651 3.554 848 3.038
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.317 14.452 14.061 3.066 11.975
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.317 14.452 14.061 3.066 11.975