Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 301.141 326.710 337.596 321.765 317.828
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 121 126 43 162 118
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 301.020 326.584 337.553 321.602 317.710
4. Giá vốn hàng bán 271.680 270.760 287.341 274.168 274.516
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.340 55.824 50.212 47.434 43.194
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.479 1.319 57 2.625 2.392
7. Chi phí tài chính 2.220 1.725 1.547 1.570 1.311
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.220 1.725 1.547 1.570 1.311
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 10.657 8.334 9.784 10.022 10.528
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.142 20.439 20.829 21.045 29.887
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.199 26.645 18.109 17.422 3.859
12. Thu nhập khác 869 671 748 912 842
13. Chi phí khác 959 632 755 719 787
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -90 39 -7 193 55
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.289 26.684 18.103 17.615 3.914
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.893 5.367 -558 3.630 3.019
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8.090 4.210 -77 -2.171
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -197 5.367 3.651 3.554 848
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.092 21.317 14.452 14.061 3.066
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.092 21.317 14.452 14.061 3.066