1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
764.933
|
618.106
|
570.859
|
454.143
|
1.005.029
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.242
|
288
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
762.691
|
617.819
|
570.859
|
454.143
|
1.005.029
|
4. Giá vốn hàng bán
|
685.647
|
519.138
|
479.491
|
362.346
|
884.168
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
77.044
|
98.681
|
91.368
|
91.797
|
120.861
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.204
|
2.096
|
2.671
|
12.499
|
2.135
|
7. Chi phí tài chính
|
20.440
|
36.745
|
39.677
|
23.227
|
48.610
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.600
|
23.206
|
29.259
|
19.775
|
30.555
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.354
|
18.215
|
21.317
|
33.268
|
38.267
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.439
|
13.373
|
15.685
|
16.868
|
25.219
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28.016
|
32.444
|
17.360
|
30.933
|
10.899
|
12. Thu nhập khác
|
399
|
740
|
1.520
|
737
|
34.291
|
13. Chi phí khác
|
7.038
|
1.252
|
2.598
|
2.844
|
8.116
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6.640
|
-512
|
-1.079
|
-2.107
|
26.174
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.376
|
31.932
|
16.281
|
28.827
|
37.074
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.169
|
3.700
|
2.532
|
3.429
|
5.498
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.169
|
3.700
|
2.532
|
3.429
|
5.498
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.208
|
28.232
|
13.749
|
25.398
|
31.576
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
172
|
282
|
137
|
254
|
316
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17.035
|
27.949
|
13.612
|
25.144
|
31.260
|