Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 764.933 618.106 570.859 454.143 1.005.029
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.242 288
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 762.691 617.819 570.859 454.143 1.005.029
4. Giá vốn hàng bán 685.647 519.138 479.491 362.346 884.168
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 77.044 98.681 91.368 91.797 120.861
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.204 2.096 2.671 12.499 2.135
7. Chi phí tài chính 20.440 36.745 39.677 23.227 48.610
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16.600 23.206 29.259 19.775 30.555
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 17.354 18.215 21.317 33.268 38.267
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.439 13.373 15.685 16.868 25.219
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 28.016 32.444 17.360 30.933 10.899
12. Thu nhập khác 399 740 1.520 737 34.291
13. Chi phí khác 7.038 1.252 2.598 2.844 8.116
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6.640 -512 -1.079 -2.107 26.174
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 21.376 31.932 16.281 28.827 37.074
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.169 3.700 2.532 3.429 5.498
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.169 3.700 2.532 3.429 5.498
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 17.208 28.232 13.749 25.398 31.576
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 172 282 137 254 316
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 17.035 27.949 13.612 25.144 31.260