Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.128.312 1.163.903 1.117.040 1.113.666 1.214.537
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13 140 5
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.128.299 1.163.903 1.117.040 1.113.526 1.214.533
4. Giá vốn hàng bán 1.079.798 1.122.232 1.072.601 1.065.468 1.161.233
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 48.501 41.671 44.439 48.058 53.300
6. Doanh thu hoạt động tài chính 630 540 708 585 607
7. Chi phí tài chính 2.917 2.471 1.570 2.623 2.634
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.531 2.511 2.206 2.337 2.808
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 41.013 37.462 40.396 39.052 46.505
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.564 4.147 4.782 4.353 4.050
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -362 -1.869 -1.600 2.615 717
12. Thu nhập khác 5.931 6.146 6.384 -1.947 3.664
13. Chi phí khác -32 4 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.962 6.142 6.384 -1.948 3.664
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.600 4.273 4.784 667 4.381
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.706 1.368 1.306 422 1.269
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -231 17 23 11 55
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.475 1.385 1.329 433 1.323
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.125 2.888 3.455 234 3.058
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -720 -516 -308 -366 -284
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.846 3.405 3.763 600 3.341