1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.128.312
|
1.163.903
|
1.117.040
|
1.113.666
|
1.214.537
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13
|
|
|
140
|
5
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.128.299
|
1.163.903
|
1.117.040
|
1.113.526
|
1.214.533
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.079.798
|
1.122.232
|
1.072.601
|
1.065.468
|
1.161.233
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
48.501
|
41.671
|
44.439
|
48.058
|
53.300
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
630
|
540
|
708
|
585
|
607
|
7. Chi phí tài chính
|
2.917
|
2.471
|
1.570
|
2.623
|
2.634
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.531
|
2.511
|
2.206
|
2.337
|
2.808
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
41.013
|
37.462
|
40.396
|
39.052
|
46.505
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.564
|
4.147
|
4.782
|
4.353
|
4.050
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-362
|
-1.869
|
-1.600
|
2.615
|
717
|
12. Thu nhập khác
|
5.931
|
6.146
|
6.384
|
-1.947
|
3.664
|
13. Chi phí khác
|
-32
|
4
|
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.962
|
6.142
|
6.384
|
-1.948
|
3.664
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.600
|
4.273
|
4.784
|
667
|
4.381
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.706
|
1.368
|
1.306
|
422
|
1.269
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-231
|
17
|
23
|
11
|
55
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.475
|
1.385
|
1.329
|
433
|
1.323
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.125
|
2.888
|
3.455
|
234
|
3.058
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-720
|
-516
|
-308
|
-366
|
-284
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.846
|
3.405
|
3.763
|
600
|
3.341
|