1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,117,040
|
1,113,666
|
1,214,537
|
1,049,304
|
1,082,110
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
140
|
5
|
7
|
68
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,117,040
|
1,113,526
|
1,214,533
|
1,049,297
|
1,082,042
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,072,601
|
1,065,468
|
1,161,233
|
1,002,907
|
1,037,438
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44,439
|
48,058
|
53,300
|
46,391
|
44,604
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
708
|
585
|
607
|
584
|
613
|
7. Chi phí tài chính
|
1,570
|
2,623
|
2,634
|
2,957
|
4,090
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,206
|
2,337
|
2,808
|
2,263
|
2,494
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
40,396
|
39,052
|
46,505
|
39,896
|
39,564
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,782
|
4,353
|
4,050
|
4,443
|
4,132
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1,600
|
2,615
|
717
|
-321
|
-2,569
|
12. Thu nhập khác
|
6,384
|
-1,947
|
3,664
|
5,202
|
6,454
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
35
|
293
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6,384
|
-1,948
|
3,664
|
5,167
|
6,161
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,784
|
667
|
4,381
|
4,845
|
3,593
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,306
|
422
|
1,269
|
1,271
|
1,353
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
23
|
11
|
55
|
106
|
2
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,329
|
433
|
1,323
|
1,378
|
1,354
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,455
|
234
|
3,058
|
3,468
|
2,238
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-308
|
-366
|
-284
|
-278
|
-711
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,763
|
600
|
3,341
|
3,746
|
2,950
|