TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
538.355
|
585.582
|
611.672
|
573.159
|
615.467
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.164
|
2.613
|
4.572
|
10.241
|
7.621
|
1. Tiền
|
6.164
|
2.613
|
4.572
|
10.241
|
7.621
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
272.423
|
314.536
|
348.609
|
323.237
|
364.251
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
280.798
|
322.476
|
360.261
|
330.021
|
371.202
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.414
|
2.314
|
146
|
5.342
|
4.344
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21.166
|
22.923
|
21.621
|
20.948
|
22.113
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-32.954
|
-33.177
|
-33.419
|
-33.074
|
-33.408
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
245.810
|
253.183
|
247.945
|
228.169
|
234.819
|
1. Hàng tồn kho
|
247.683
|
255.047
|
249.809
|
229.972
|
239.149
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.873
|
-1.864
|
-1.863
|
-1.804
|
-4.330
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.959
|
15.249
|
10.546
|
11.511
|
8.776
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.009
|
8.116
|
10.509
|
11.511
|
8.776
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.373
|
7.112
|
37
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
576
|
22
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
147.781
|
142.509
|
136.601
|
116.149
|
122.536
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
128.274
|
122.202
|
116.801
|
99.808
|
98.025
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
128.274
|
122.202
|
116.801
|
99.808
|
98.025
|
- Nguyên giá
|
607.022
|
607.131
|
607.144
|
608.005
|
616.391
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-478.749
|
-484.928
|
-490.343
|
-508.197
|
-518.366
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.228
|
2.228
|
2.228
|
2.228
|
2.228
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.228
|
-2.228
|
-2.228
|
-2.228
|
-2.228
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.508
|
20.307
|
19.801
|
16.341
|
24.512
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.508
|
20.307
|
19.801
|
16.341
|
24.512
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
686.136
|
728.091
|
748.274
|
689.308
|
738.003
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
619.690
|
658.611
|
686.301
|
622.597
|
669.536
|
I. Nợ ngắn hạn
|
594.413
|
635.546
|
665.449
|
603.948
|
652.322
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
56.085
|
141.446
|
103.616
|
27.834
|
8.851
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
489.287
|
458.684
|
498.184
|
512.418
|
561.798
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.658
|
0
|
8.142
|
8.166
|
76
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.570
|
912
|
2.597
|
3.413
|
5.134
|
6. Phải trả người lao động
|
37.190
|
26.446
|
18.295
|
20.433
|
38.616
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
81
|
43
|
1.113
|
1.100
|
7
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
27
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
609
|
745
|
3.252
|
924
|
383
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.827
|
6.952
|
26.056
|
26.056
|
35.805
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.106
|
317
|
4.166
|
3.604
|
1.653
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25.277
|
23.065
|
20.852
|
18.649
|
17.214
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23.247
|
21.175
|
19.103
|
17.031
|
17.214
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
551
|
410
|
269
|
138
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.480
|
1.480
|
1.480
|
1.480
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
66.446
|
69.480
|
61.973
|
66.710
|
68.467
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
66.098
|
69.341
|
61.834
|
66.267
|
68.467
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
46.974
|
46.974
|
46.974
|
46.974
|
46.974
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.480
|
5.480
|
6.583
|
6.583
|
6.583
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13.644
|
16.887
|
8.277
|
12.710
|
14.910
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.736
|
13.788
|
1.736
|
1.736
|
1.736
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.908
|
3.100
|
6.541
|
10.974
|
13.174
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
348
|
139
|
139
|
443
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
348
|
139
|
139
|
443
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
686.136
|
728.091
|
748.274
|
689.308
|
738.003
|