Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 538.355 585.582 611.672 573.159 615.467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.164 2.613 4.572 10.241 7.621
1. Tiền 6.164 2.613 4.572 10.241 7.621
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 272.423 314.536 348.609 323.237 364.251
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 280.798 322.476 360.261 330.021 371.202
2. Trả trước cho người bán 3.414 2.314 146 5.342 4.344
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.166 22.923 21.621 20.948 22.113
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32.954 -33.177 -33.419 -33.074 -33.408
IV. Tổng hàng tồn kho 245.810 253.183 247.945 228.169 234.819
1. Hàng tồn kho 247.683 255.047 249.809 229.972 239.149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.873 -1.864 -1.863 -1.804 -4.330
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.959 15.249 10.546 11.511 8.776
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.009 8.116 10.509 11.511 8.776
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.373 7.112 37 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 576 22 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 147.781 142.509 136.601 116.149 122.536
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 128.274 122.202 116.801 99.808 98.025
1. Tài sản cố định hữu hình 128.274 122.202 116.801 99.808 98.025
- Nguyên giá 607.022 607.131 607.144 608.005 616.391
- Giá trị hao mòn lũy kế -478.749 -484.928 -490.343 -508.197 -518.366
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2.228 2.228 2.228 2.228 2.228
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.228 -2.228 -2.228 -2.228 -2.228
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.508 20.307 19.801 16.341 24.512
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.508 20.307 19.801 16.341 24.512
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 686.136 728.091 748.274 689.308 738.003
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 619.690 658.611 686.301 622.597 669.536
I. Nợ ngắn hạn 594.413 635.546 665.449 603.948 652.322
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56.085 141.446 103.616 27.834 8.851
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 489.287 458.684 498.184 512.418 561.798
4. Người mua trả tiền trước 4.658 0 8.142 8.166 76
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.570 912 2.597 3.413 5.134
6. Phải trả người lao động 37.190 26.446 18.295 20.433 38.616
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 81 43 1.113 1.100 7
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 27 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 609 745 3.252 924 383
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.827 6.952 26.056 26.056 35.805
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.106 317 4.166 3.604 1.653
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25.277 23.065 20.852 18.649 17.214
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23.247 21.175 19.103 17.031 17.214
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 551 410 269 138 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1.480 1.480 1.480 1.480 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 66.446 69.480 61.973 66.710 68.467
I. Vốn chủ sở hữu 66.098 69.341 61.834 66.267 68.467
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 46.974 46.974 46.974 46.974 46.974
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.480 5.480 6.583 6.583 6.583
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.644 16.887 8.277 12.710 14.910
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.736 13.788 1.736 1.736 1.736
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.908 3.100 6.541 10.974 13.174
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 348 139 139 443 0
1. Nguồn kinh phí 348 139 139 443 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 686.136 728.091 748.274 689.308 738.003