1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.389.055
|
2.385.816
|
2.506.025
|
2.559.434
|
2.419.713
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.341
|
1.053
|
1.517
|
1.349
|
1.767
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.387.714
|
2.384.763
|
2.504.508
|
2.558.085
|
2.417.946
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.603.225
|
1.618.610
|
1.521.736
|
1.676.667
|
1.531.347
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
784.489
|
766.152
|
982.772
|
881.418
|
886.600
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
194.309
|
165.183
|
165.098
|
150.535
|
168.427
|
7. Chi phí tài chính
|
35.600
|
17.969
|
15.947
|
22.194
|
12.163
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.717
|
6.509
|
5.306
|
3.920
|
5.384
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
95.401
|
104.997
|
116.869
|
168.190
|
123.666
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49.298
|
40.366
|
53.149
|
39.885
|
49.911
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
798.499
|
768.004
|
961.905
|
801.684
|
869.286
|
12. Thu nhập khác
|
331
|
2.709
|
1.599
|
977
|
480
|
13. Chi phí khác
|
203
|
1.452
|
10.750
|
2.636
|
2.479
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
128
|
1.258
|
-9.151
|
-1.660
|
-1.999
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
798.627
|
769.261
|
952.754
|
800.025
|
867.287
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
52.816
|
67.133
|
86.057
|
64.970
|
77.990
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
97
|
-1.777
|
-3.831
|
-2.974
|
1.941
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
52.913
|
65.356
|
82.225
|
61.996
|
79.931
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
745.714
|
703.905
|
870.529
|
738.029
|
787.355
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
26.194
|
31.290
|
28.116
|
32.049
|
37.870
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
719.520
|
672.615
|
842.413
|
705.980
|
749.485
|