|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,104,660
|
1,170,473
|
1,662,756
|
1,785,335
|
2,186,221
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
202,091
|
98,169
|
189,178
|
247,229
|
570,815
|
|
1. Tiền
|
92,091
|
58,169
|
134,178
|
215,229
|
207,065
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
110,000
|
40,000
|
55,000
|
32,000
|
363,750
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,013
|
44,057
|
19,102
|
101,170
|
334,182
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9,013
|
44,057
|
19,102
|
101,170
|
334,182
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
563,828
|
666,640
|
781,715
|
893,955
|
745,215
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
528,622
|
662,712
|
678,803
|
631,928
|
671,200
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
39,381
|
11,196
|
108,420
|
266,274
|
44,406
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30,000
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,988
|
266
|
2,119
|
4,644
|
9,762
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,164
|
-7,534
|
-7,627
|
-8,891
|
-10,153
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
314,661
|
319,900
|
628,715
|
504,235
|
524,454
|
|
1. Hàng tồn kho
|
314,661
|
319,900
|
628,715
|
504,235
|
524,454
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,068
|
41,707
|
44,046
|
38,746
|
11,554
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,787
|
4,349
|
13,379
|
16,300
|
11,538
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
37,358
|
30,667
|
22,446
|
16
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,281
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,179,669
|
1,230,794
|
1,219,727
|
1,129,763
|
1,058,437
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,297
|
2,871
|
7,276
|
4,735
|
2,569
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
7,797
|
2,871
|
7,276
|
4,735
|
2,569
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,135,509
|
1,051,535
|
1,138,189
|
1,041,688
|
994,380
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,135,232
|
1,051,207
|
1,137,830
|
1,041,461
|
993,394
|
|
- Nguyên giá
|
1,496,759
|
1,513,724
|
1,698,339
|
1,696,609
|
1,751,563
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-361,527
|
-462,517
|
-560,508
|
-655,148
|
-758,168
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
277
|
328
|
359
|
227
|
986
|
|
- Nguyên giá
|
759
|
894
|
1,044
|
1,044
|
1,994
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-483
|
-566
|
-685
|
-817
|
-1,009
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
18,342
|
155,573
|
44,753
|
45,595
|
16,734
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18,342
|
155,573
|
44,753
|
45,595
|
16,734
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,532
|
4,967
|
5,296
|
6,879
|
5,526
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,532
|
4,967
|
5,296
|
6,879
|
5,526
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,990
|
15,848
|
24,212
|
30,866
|
39,228
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,990
|
15,738
|
23,578
|
30,866
|
39,000
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
110
|
634
|
0
|
228
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,284,329
|
2,401,267
|
2,882,483
|
2,915,098
|
3,244,658
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
889,385
|
704,171
|
1,131,128
|
1,063,193
|
1,241,578
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
744,385
|
704,171
|
1,131,128
|
1,062,496
|
1,236,078
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
290,182
|
370,769
|
518,363
|
701,772
|
762,874
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
408,815
|
305,302
|
532,624
|
302,931
|
407,509
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,111
|
821
|
27,284
|
7,255
|
15,829
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,752
|
1,865
|
16,479
|
7,496
|
10,864
|
|
6. Phải trả người lao động
|
17,989
|
20,775
|
19,943
|
21,336
|
23,123
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7,803
|
975
|
8,350
|
13,300
|
9,713
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
109
|
109
|
109
|
109
|
109
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,624
|
3,340
|
4,528
|
4,922
|
3,205
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
214
|
3,446
|
3,377
|
2,852
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
145,000
|
0
|
0
|
697
|
5,500
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
145,000
|
0
|
0
|
0
|
5,500
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
697
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,394,944
|
1,697,096
|
1,751,356
|
1,851,904
|
2,003,079
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,394,944
|
1,697,096
|
1,751,356
|
1,851,904
|
2,003,079
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
559,958
|
699,944
|
699,944
|
804,930
|
804,930
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
235,248
|
235,248
|
235,248
|
235,248
|
235,248
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39,241
|
58,837
|
82,904
|
101,877
|
117,344
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
560,497
|
703,066
|
730,259
|
706,825
|
843,427
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
168,574
|
249,724
|
455,792
|
397,478
|
601,678
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
391,924
|
453,342
|
274,467
|
309,346
|
241,750
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
3,000
|
3,024
|
2,129
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,284,329
|
2,401,267
|
2,882,483
|
2,915,098
|
3,244,658
|