1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
92.652
|
40.654
|
35.838
|
64.343
|
85.427
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.158
|
480
|
-1.397
|
793
|
1.159
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
91.494
|
40.174
|
37.235
|
63.550
|
84.268
|
4. Giá vốn hàng bán
|
80.250
|
32.014
|
34.445
|
53.996
|
73.109
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.244
|
8.160
|
2.790
|
9.553
|
11.159
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
895
|
322
|
1.243
|
352
|
1.373
|
7. Chi phí tài chính
|
703
|
52
|
9
|
1.694
|
321
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1
|
6
|
7
|
29
|
38
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.330
|
1.276
|
-1.163
|
1.377
|
2.043
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.547
|
3.888
|
2.679
|
3.043
|
4.329
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.559
|
3.266
|
2.507
|
3.791
|
5.839
|
12. Thu nhập khác
|
1.553
|
4
|
92
|
37
|
1
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.553
|
4
|
92
|
37
|
1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.112
|
3.270
|
2.599
|
3.829
|
5.840
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.222
|
654
|
320
|
766
|
1.168
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.222
|
654
|
320
|
766
|
1.168
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.890
|
2.616
|
2.279
|
3.063
|
4.672
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.890
|
2.616
|
2.279
|
3.063
|
4.672
|