Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 733.390 1.007.287 1.010.937 1.008.673 924.861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60.494 59.669 93.132 301.790 90.270
1. Tiền 60.494 46.669 93.132 261.790 70.270
2. Các khoản tương đương tiền 0 13.000 0 40.000 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 350.000 53.000 80.000 90.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 350.000 53.000 80.000 90.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 294.576 249.077 367.327 232.796 192.360
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 252.278 127.601 114.575 91.124 127.407
2. Trả trước cho người bán 22.924 95.055 248.791 135.598 59.380
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.794 32.910 8.621 9.848 8.884
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.419 -6.489 -4.660 -3.774 -3.311
IV. Tổng hàng tồn kho 373.510 339.706 460.629 378.908 527.935
1. Hàng tồn kho 375.471 341.667 462.590 380.869 529.896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.961 -1.961 -1.961 -1.961 -1.961
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.810 8.834 36.849 15.177 24.296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.804 8.827 36.506 14.501 23.664
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6 7 342 677 631
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 186.656 230.304 458.565 829.592 1.001.444
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 104.801 149.631 142.216 154.261 187.368
1. Tài sản cố định hữu hình 102.774 147.821 140.622 152.884 185.991
- Nguyên giá 295.788 349.743 358.924 385.297 438.445
- Giá trị hao mòn lũy kế -193.014 -201.922 -218.302 -232.413 -252.454
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.027 1.810 1.593 1.377 1.377
- Nguyên giá 2.027 2.027 2.027 2.027 2.027
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -217 -433 -650 -650
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 63.328 64.931 301.451 638.852 790.110
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 63.328 64.931 301.451 638.852 790.110
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.002 9.486 11.144 33.969 19.336
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8.002 9.486 11.144 13.969 19.336
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 20.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.525 6.256 3.754 2.510 4.631
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.525 6.256 3.754 2.510 4.631
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 920.046 1.237.591 1.469.502 1.838.264 1.926.305
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 570.433 484.245 670.662 771.114 869.545
I. Nợ ngắn hạn 565.460 479.079 563.143 595.988 767.752
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 204.182 289.429 234.630 333.483 373.274
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 260.362 113.994 196.455 146.324 235.207
4. Người mua trả tiền trước 81.832 53.399 105.284 97.905 131.593
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.598 6.288 8.758 4.958 6.057
6. Phải trả người lao động 5.237 7.506 10.930 6.912 15.736
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 139 178 132 131 163
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 553 551 785 1.008 909
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.265 744 979 738 608
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.292 6.990 5.189 4.530 4.205
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.973 5.167 107.519 175.126 101.792
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.973 5.167 5.306 4.908 4.880
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 102.213 170.218 96.913
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 349.613 753.345 798.841 1.067.150 1.056.760
I. Vốn chủ sở hữu 349.613 753.345 798.841 1.067.150 1.056.760
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 211.274 264.088 264.088 823.418 823.418
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.000 315.934 315.934 97.320 97.320
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 39.903 78.779 119.572 26.612 26.612
5. Cổ phiếu quỹ -8.084 -8.084 -8.084 -8.084 -8.084
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.749 10.749 10.749 10.749 10.749
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71.385 68.298 71.082 88.257 79.531
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 353 0 3.202 47.856
- LNST chưa phân phối kỳ này 71.385 67.946 71.082 85.056 31.675
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 23.386 23.580 25.499 28.877 27.214
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 920.046 1.237.591 1.469.502 1.838.264 1.926.305