TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.008.673
|
956.838
|
837.180
|
810.246
|
924.861
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
301.790
|
196.819
|
82.517
|
89.265
|
90.270
|
1. Tiền
|
261.790
|
176.819
|
82.517
|
89.265
|
70.270
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40.000
|
20.000
|
0
|
0
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
80.000
|
140.000
|
140.000
|
130.000
|
90.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
80.000
|
140.000
|
140.000
|
130.000
|
90.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
232.796
|
178.748
|
171.391
|
169.527
|
192.360
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
91.124
|
98.257
|
93.905
|
115.989
|
127.407
|
2. Trả trước cho người bán
|
135.598
|
75.074
|
72.556
|
49.274
|
59.380
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.848
|
9.191
|
10.357
|
9.690
|
8.884
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.774
|
-3.774
|
-5.427
|
-5.427
|
-3.311
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
378.908
|
421.139
|
422.952
|
398.230
|
527.935
|
1. Hàng tồn kho
|
380.869
|
423.100
|
424.913
|
400.191
|
529.896
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.961
|
-1.961
|
-1.961
|
-1.961
|
-1.961
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.177
|
20.131
|
20.319
|
23.224
|
24.296
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14.501
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
677
|
19.271
|
19.675
|
22.023
|
23.664
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
859
|
644
|
1.201
|
631
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
829.592
|
928.042
|
928.351
|
975.003
|
1.001.444
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
154.261
|
158.535
|
169.173
|
182.425
|
187.368
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
152.884
|
157.158
|
167.796
|
181.048
|
185.991
|
- Nguyên giá
|
385.297
|
394.166
|
409.547
|
427.711
|
438.445
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-232.413
|
-237.008
|
-241.750
|
-246.663
|
-252.454
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.377
|
1.377
|
1.377
|
1.377
|
1.377
|
- Nguyên giá
|
2.027
|
2.027
|
2.027
|
2.027
|
2.027
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-650
|
-650
|
-650
|
-650
|
-650
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
638.852
|
733.179
|
741.764
|
774.167
|
790.110
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
638.852
|
733.179
|
741.764
|
774.167
|
790.110
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
33.969
|
34.091
|
15.264
|
16.467
|
19.336
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13.969
|
14.091
|
15.264
|
16.467
|
19.336
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.510
|
2.236
|
2.151
|
1.944
|
4.631
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.510
|
2.236
|
2.151
|
1.944
|
4.631
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.838.264
|
1.884.880
|
1.765.531
|
1.785.249
|
1.926.305
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
771.114
|
845.030
|
709.285
|
708.747
|
869.545
|
I. Nợ ngắn hạn
|
595.988
|
627.151
|
593.619
|
593.081
|
767.752
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
333.483
|
296.185
|
265.514
|
309.745
|
373.274
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
146.324
|
191.596
|
135.581
|
147.036
|
235.207
|
4. Người mua trả tiền trước
|
97.905
|
114.796
|
165.870
|
102.830
|
131.593
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.958
|
3.792
|
4.708
|
4.946
|
6.057
|
6. Phải trả người lao động
|
6.912
|
12.096
|
14.782
|
21.225
|
15.736
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
131
|
89
|
65
|
82
|
163
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.008
|
2.859
|
1.752
|
1.985
|
909
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
738
|
1.223
|
1.018
|
1.012
|
608
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.530
|
4.515
|
4.331
|
4.219
|
4.205
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
175.126
|
217.879
|
115.666
|
115.666
|
101.792
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.908
|
4.908
|
4.908
|
4.908
|
4.880
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
170.218
|
212.971
|
110.758
|
110.758
|
96.913
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.067.150
|
1.039.850
|
1.056.246
|
1.076.502
|
1.056.760
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.067.150
|
1.039.850
|
1.056.246
|
1.076.502
|
1.056.760
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
823.418
|
823.418
|
823.418
|
823.418
|
823.418
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
97.320
|
97.320
|
97.320
|
97.320
|
97.320
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
26.612
|
26.612
|
26.612
|
26.612
|
26.612
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-8.084
|
-8.084
|
-8.084
|
-8.084
|
-8.084
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.749
|
10.749
|
10.749
|
10.749
|
10.749
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
88.257
|
62.804
|
81.178
|
100.553
|
79.531
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.202
|
48.160
|
47.856
|
47.856
|
47.856
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
85.056
|
14.644
|
33.322
|
52.697
|
31.675
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
28.877
|
27.030
|
25.053
|
25.934
|
27.214
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.838.264
|
1.884.880
|
1.765.531
|
1.785.249
|
1.926.305
|