TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
180.145
|
142.260
|
179.839
|
191.121
|
223.161
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60.335
|
28.443
|
31.001
|
50.436
|
81.130
|
1. Tiền
|
60.335
|
28.443
|
31.001
|
50.436
|
81.130
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
38.308
|
57.453
|
53.978
|
46.524
|
7.504
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.798
|
12.208
|
6.730
|
3.541
|
4.384
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.944
|
3.097
|
3.746
|
1.314
|
600
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
30.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.565
|
2.149
|
3.502
|
1.669
|
2.521
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
65.399
|
42.326
|
80.302
|
76.791
|
115.992
|
1. Hàng tồn kho
|
65.399
|
42.326
|
80.302
|
76.791
|
115.992
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.103
|
4.037
|
4.559
|
7.370
|
8.535
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
930
|
451
|
1.602
|
524
|
971
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.989
|
3.402
|
2.772
|
6.662
|
7.380
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
184
|
184
|
184
|
184
|
184
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
462.719
|
446.218
|
427.958
|
461.796
|
506.283
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
43.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
80.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
43.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
80.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
358.532
|
340.690
|
346.721
|
375.183
|
375.452
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
353.136
|
335.293
|
341.325
|
369.786
|
370.056
|
- Nguyên giá
|
671.661
|
654.223
|
659.087
|
733.037
|
752.261
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-318.525
|
-318.930
|
-317.762
|
-363.251
|
-382.205
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.396
|
5.396
|
5.396
|
5.396
|
5.396
|
- Nguyên giá
|
5.892
|
5.884
|
5.876
|
5.902
|
5.909
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-496
|
-488
|
-480
|
-505
|
-513
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
46.951
|
50.381
|
27.882
|
32.661
|
36.786
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
46.951
|
50.381
|
27.882
|
32.661
|
36.786
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.236
|
12.147
|
10.354
|
10.952
|
11.044
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.236
|
12.147
|
10.354
|
10.952
|
11.044
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
642.865
|
588.478
|
607.796
|
652.917
|
729.444
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
105.239
|
62.112
|
115.707
|
81.273
|
138.475
|
I. Nợ ngắn hạn
|
105.239
|
62.112
|
115.707
|
81.273
|
138.475
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
45.322
|
26.340
|
37.162
|
36.886
|
30.542
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.720
|
9.072
|
20.836
|
3.622
|
4.432
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.601
|
50
|
0
|
1.500
|
19.772
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.636
|
9.011
|
11.814
|
17.774
|
31.607
|
6. Phải trả người lao động
|
32.746
|
9.380
|
10.717
|
11.312
|
41.950
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.134
|
1.818
|
1.747
|
482
|
369
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.016
|
1.778
|
23.184
|
1.590
|
1.954
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.064
|
4.664
|
10.247
|
8.108
|
7.849
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
537.626
|
526.366
|
492.089
|
571.643
|
590.969
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
537.626
|
526.366
|
492.089
|
571.643
|
590.969
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
732.000
|
732.000
|
732.000
|
732.000
|
732.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-374.846
|
-386.710
|
-397.527
|
-360.665
|
-350.133
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
43.187
|
43.187
|
48.728
|
49.864
|
50.211
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
132.597
|
133.237
|
104.280
|
144.029
|
152.850
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
58.491
|
112.296
|
73.872
|
73.444
|
73.313
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
74.106
|
20.942
|
30.408
|
70.585
|
79.537
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.687
|
4.652
|
4.608
|
6.417
|
6.041
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
642.865
|
588.478
|
607.796
|
652.917
|
729.444
|