TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4.467.736
|
4.264.779
|
4.652.740
|
5.756.140
|
5.315.283
|
I. Tài sản tài chính
|
4.463.158
|
4.259.329
|
4.647.857
|
5.751.947
|
5.310.198
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
311.854
|
204.948
|
169.848
|
480.275
|
332.817
|
1.1. Tiền
|
311.854
|
204.948
|
169.848
|
480.275
|
332.817
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.860.701
|
2.331.802
|
2.572.808
|
2.779.792
|
2.295.912
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
233.000
|
20.000
|
70.000
|
270.000
|
270.000
|
4. Các khoản cho vay
|
2.032.168
|
1.690.871
|
1.830.238
|
2.186.282
|
2.269.693
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
0
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-36.166
|
-36.215
|
-36.235
|
-36.225
|
-36.235
|
7. Các khoản phải thu
|
61.351
|
46.651
|
39.668
|
66.304
|
164.128
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
0
|
|
110.997
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
61.351
|
46.651
|
39.668
|
66.304
|
53.131
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
18.285
|
19.691
|
21.697
|
31.760
|
30.724
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
43.066
|
26.960
|
17.971
|
34.545
|
22.407
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1.464
|
1.653
|
1.789
|
2.930
|
10.016
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
666
|
1.497
|
1.621
|
4.468
|
5.745
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1.879
|
-1.879
|
-1.879
|
-1.879
|
-1.879
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4.578
|
5.450
|
4.883
|
4.193
|
5.086
|
1. Tạm ứng
|
943
|
726
|
1.219
|
70
|
648
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
0
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.035
|
3.271
|
2.212
|
3.158
|
3.500
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
600
|
1.453
|
1.453
|
915
|
938
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
50
|
0
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
43.458
|
40.541
|
35.086
|
36.150
|
36.769
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
14.716
|
13.878
|
13.195
|
13.889
|
13.019
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.261
|
7.716
|
7.327
|
8.057
|
7.500
|
- Nguyên giá
|
13.508
|
13.239
|
13.513
|
14.966
|
15.195
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.247
|
-5.523
|
-6.186
|
-6.909
|
-7.695
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.456
|
6.161
|
5.868
|
5.832
|
5.519
|
- Nguyên giá
|
10.613
|
10.613
|
10.613
|
10.887
|
10.887
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.158
|
-4.452
|
-4.746
|
-5.055
|
-5.368
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
28.741
|
26.663
|
21.891
|
22.261
|
23.750
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3.526
|
3.102
|
3.102
|
2.497
|
2.497
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.537
|
10.957
|
9.558
|
9.992
|
9.523
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
3.447
|
3.374
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
9.231
|
9.231
|
9.231
|
9.772
|
11.731
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.511.194
|
4.305.320
|
4.687.826
|
5.792.290
|
5.352.052
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2.227.501
|
2.001.594
|
2.312.057
|
3.390.676
|
2.900.026
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2.227.501
|
2.001.594
|
2.305.090
|
3.388.326
|
2.898.948
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
2.171.068
|
1.954.333
|
2.263.392
|
3.340.274
|
2.858.460
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
2.171.068
|
1.954.333
|
2.263.392
|
3.340.274
|
2.858.460
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
9.207
|
2.705
|
1.584
|
1.953
|
2.289
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
621
|
1.128
|
28
|
518
|
235
|
9. Người mua trả tiền trước
|
160
|
160
|
210
|
240
|
160
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25.887
|
24.392
|
23.233
|
25.381
|
20.244
|
11. Phải trả người lao động
|
6.703
|
5.652
|
5.143
|
7.831
|
5.407
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
192
|
194
|
199
|
194
|
193
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.963
|
5.862
|
5.354
|
6.219
|
8.243
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
5.280
|
3.750
|
2.528
|
2.296
|
2.896
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.315
|
3.315
|
3.315
|
3.315
|
717
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
6.966
|
2.350
|
1.078
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
6.966
|
2.350
|
1.078
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.283.693
|
2.303.726
|
2.375.769
|
2.401.614
|
2.452.026
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.283.693
|
2.303.726
|
2.375.769
|
2.401.614
|
2.452.026
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.048.889
|
2.048.889
|
2.048.889
|
2.048.889
|
2.048.889
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2.048.389
|
2.048.389
|
2.048.389
|
2.048.389
|
2.048.389
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2.048.389
|
2.048.389
|
2.048.389
|
2.048.389
|
2.048.389
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
138
|
138
|
138
|
138
|
138
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
138
|
138
|
138
|
138
|
138
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
234.527
|
254.560
|
326.603
|
352.448
|
402.860
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
|
|
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4.511.194
|
4.305.320
|
4.687.826
|
5.792.290
|
5.352.052
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|