Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 4.264.779 4.652.740 5.756.140 5.315.283 5.824.057
I. Tài sản tài chính 4.259.329 4.647.857 5.751.947 5.310.198 5.819.767
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 204.948 169.848 480.275 332.817 531.707
1.1. Tiền 204.948 169.848 480.275 332.817 531.707
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 2.331.802 2.572.808 2.779.792 2.295.912 2.688.414
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 20.000 70.000 270.000 270.000 380.000
4. Các khoản cho vay 1.690.871 1.830.238 2.186.282 2.269.693 2.194.763
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -36.215 -36.235 -36.225 -36.235 -36.200
7. Các khoản phải thu 46.651 39.668 66.304 164.128 53.064
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 110.997 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 46.651 39.668 66.304 53.131 53.064
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 19.691 21.697 31.760 30.724 23.572
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 26.960 17.971 34.545 22.407 29.491
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1.653 1.789 2.930 10.016 1.817
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 1.497 1.621 4.468 5.745 8.081
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1.879 -1.879 -1.879 -1.879 -1.879
II.Tài sản ngắn hạn khác 5.450 4.883 4.193 5.086 4.289
1. Tạm ứng 726 1.219 70 648 907
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.271 2.212 3.158 3.500 2.436
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1.453 1.453 915 938 931
5. Tài sản ngắn hạn khác 50 0 15
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 40.541 35.086 36.150 36.769 34.136
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 13.878 13.195 13.889 13.019 11.923
1. Tài sản cố định hữu hình 7.716 7.327 8.057 7.500 6.713
- Nguyên giá 13.239 13.513 14.966 15.195 15.195
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.523 -6.186 -6.909 -7.695 -8.482
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 6.161 5.868 5.832 5.519 5.210
- Nguyên giá 10.613 10.613 10.887 10.887 10.887
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.452 -4.746 -5.055 -5.368 -5.677
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 26.663 21.891 22.261 23.750 22.213
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 3.102 3.102 2.497 2.497 2.250
2. Chi phí trả trước dài hạn 10.957 9.558 9.992 9.523 8.233
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3.374
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 9.231 9.231 9.772 11.731 11.731
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.305.320 4.687.826 5.792.290 5.352.052 5.858.192
C. NỢ PHẢI TRẢ 2.001.594 2.312.057 3.390.676 2.900.026 3.361.454
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2.001.594 2.305.090 3.388.326 2.898.948 3.359.202
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1.954.333 2.263.392 3.340.274 2.858.460 3.315.687
1.1. Vay ngắn hạn 1.954.333 2.263.392 3.340.274 2.858.460 3.315.687
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 2.705 1.584 1.953 2.289 1.940
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1.128 28 518 235 456
9. Người mua trả tiền trước 160 210 240 160 241
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24.392 23.233 25.381 20.244 22.869
11. Phải trả người lao động 5.652 5.143 7.831 5.407 4.497
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 194 199 194 193 226
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.862 5.354 6.219 8.243 10.012
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 105 105 105 105
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 3.750 2.528 2.296 2.896 2.558
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.315 3.315 3.315 717 717
II. Nợ phải trả dài hạn 6.966 2.350 1.078 2.251
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6.966 2.350 1.078 2.251
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.303.726 2.375.769 2.401.614 2.452.026 2.496.739
I. Vốn chủ sở hữu 2.303.726 2.375.769 2.401.614 2.452.026 2.496.739
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.048.889 2.048.889 2.048.889 2.048.889 2.048.889
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.048.389 2.048.389 2.048.389 2.048.389 2.048.389
a. Cổ phiếu phổ thông 2.048.389 2.048.389 2.048.389 2.048.389 2.048.389
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 500 500 500 500 500
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 138 138 138 138 138
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 138 138 138 138 138
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 254.560 326.603 352.448 402.860 447.573
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.305.320 4.687.826 5.792.290 5.352.052 5.858.192
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm