I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-59,161
|
-63,061
|
-94,431
|
-84,332
|
-177,644
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
51,240
|
83,276
|
102,201
|
86,004
|
171,022
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
-14
|
0
|
0
|
0
|
-89
|
4. Cổ tức đã nhận
|
152
|
21
|
168
|
0
|
0
|
5. Tiền lãi đã thu
|
447
|
397
|
593
|
460
|
552
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
0
|
-2
|
0
|
0
|
0
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
-703
|
-380
|
-407
|
-499
|
-294
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-5
|
0
|
-9
|
-10
|
-1,882
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
-372
|
-288
|
-483
|
0
|
0
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
913
|
1,242
|
6,611
|
23,052
|
16,755
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-303
|
-385
|
-16,146
|
-2,068
|
-3,110
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,806
|
20,820
|
-1,904
|
22,609
|
5,310
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
-70
|
-10,136
|
-149
|
-326
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
0
|
-1,900
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-70
|
-10,136
|
-149
|
-326
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.Tiền vay gốc
|
0
|
1,900
|
0
|
0
|
23
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-1,900
|
0
|
0
|
0
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-7,806
|
20,751
|
-12,040
|
22,460
|
5,007
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
20,471
|
12,665
|
33,416
|
21,376
|
43,962
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
2,471
|
1,665
|
4,416
|
5,376
|
31,962
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
2,471
|
1,665
|
4,416
|
5,376
|
31,962
|
Các khoản tương đương tiền
|
18,000
|
11,000
|
29,000
|
16,000
|
12,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
12,665
|
33,416
|
21,376
|
43,836
|
48,969
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
1,665
|
4,416
|
5,376
|
31,836
|
34,969
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
1,665
|
4,416
|
5,376
|
31,836
|
34,969
|
Các khoản tương đương tiền
|
11,000
|
29,000
|
16,000
|
12,000
|
14,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|