Unit: 1.000.000đ
  Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính -59,161 -63,061 -94,431 -84,332 -177,644
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính 51,240 83,276 102,201 86,004 171,022
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán -14 0 0 0 -89
4. Cổ tức đã nhận 152 21 168 0 0
5. Tiền lãi đã thu 447 397 593 460 552
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK 0 -2 0 0 0
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK -703 -380 -407 -499 -294
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK -5 0 -9 -10 -1,882
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền) -372 -288 -483 0 0
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 913 1,242 6,611 23,052 16,755
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -303 -385 -16,146 -2,068 -3,110
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7,806 20,820 -1,904 22,609 5,310
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 -70 -10,136 -149 -326
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 0 0 0 0
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0 0 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0 0 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác 0 -1,900 0 0 0
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 -70 -10,136 -149 -326
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
3.Tiền vay gốc 0 1,900 0 0 23
4.Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -1,900 0 0 0
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 23
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ -7,806 20,751 -12,040 22,460 5,007
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 20,471 12,665 33,416 21,376 43,962
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 2,471 1,665 4,416 5,376 31,962
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 2,471 1,665 4,416 5,376 31,962
Các khoản tương đương tiền 18,000 11,000 29,000 16,000 12,000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 12,665 33,416 21,376 43,836 48,969
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 1,665 4,416 5,376 31,836 34,969
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 1,665 4,416 5,376 31,836 34,969
Các khoản tương đương tiền 11,000 29,000 16,000 12,000 14,000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0