I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
74.312
|
24.210
|
89.645
|
32.518
|
67.241
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-41.113
|
18.162
|
22.909
|
414
|
-25.380
|
- Khấu hao TSCĐ
|
973
|
935
|
956
|
1.033
|
1.099
|
- Các khoản dự phòng
|
-25
|
49
|
20
|
-10
|
10
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
14.195
|
12.663
|
18.008
|
27.068
|
28.213
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-414
|
-4.693
|
-3.041
|
-1.041
|
-1.571
|
- Dự thu tiền lãi
|
-55.843
|
9.208
|
6.967
|
-26.637
|
-53.131
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
|
25.108
|
-409
|
5.128
|
4
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
25.108
|
-409
|
5.128
|
4
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-126
|
-3
|
-51.705
|
-2.112
|
-6.589
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-126
|
-3
|
-51.705
|
-2.112
|
-6.589
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-512.673
|
58.307
|
-378.751
|
-764.895
|
406.477
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-181.676
|
-496.206
|
-188.892
|
-210.000
|
490.465
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
210.457
|
213.000
|
-50.000
|
-200.000
|
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-540.644
|
341.297
|
-139.367
|
-356.044
|
-83.411
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
0
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-810
|
217
|
-493
|
1.149
|
-577
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
406.060
|
-19.155
|
-28.114
|
-38.676
|
-108.737
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
0
|
349.729
|
-349.729
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
433.198
|
5.491
|
-349.712
|
349.729
|
-44.693
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-602
|
-189
|
-86
|
-1.112
|
-7.166
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
|
|
|
|
50
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
5.055
|
-5.430
|
-1.842
|
-4.092
|
-1.262
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1.843
|
-574
|
-582
|
-1.979
|
2.363
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
2.274
|
-1.530
|
-1.222
|
-27
|
638
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-13.904
|
-5.025
|
-7.838
|
-7.162
|
-22.265
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
929
|
1.731
|
2.554
|
-1.551
|
128
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22.734
|
-13.629
|
-19.115
|
-22.752
|
-36.530
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-73.540
|
106.628
|
-346.424
|
-767.623
|
333.015
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
-1.492
|
-776
|
172
|
-228
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
3
|
0
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
414
|
4.690
|
3.041
|
995
|
1.571
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
414
|
3.201
|
2.265
|
1.167
|
1.342
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
2.028.068
|
1.882.333
|
3.167.244
|
3.985.293
|
2.859.712
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
2.028.068
|
1.882.333
|
3.167.244
|
3.985.293
|
2.859.712
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.706.252
|
-2.099.068
|
-2.858.186
|
-2.908.410
|
-3.341.527
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-1.706.252
|
-2.099.068
|
-2.858.186
|
-2.908.410
|
-3.341.527
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
321.816
|
-216.735
|
309.059
|
1.076.883
|
-481.815
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
248.690
|
-106.906
|
-35.101
|
310.427
|
-147.457
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
63.164
|
311.854
|
204.948
|
169.848
|
480.275
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
63.164
|
311.854
|
204.948
|
169.848
|
480.275
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
63.164
|
311.854
|
204.948
|
169.848
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
311.854
|
204.948
|
169.848
|
480.275
|
332.817
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
311.854
|
204.948
|
169.848
|
480.275
|
332.817
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
311.854
|
204.948
|
169.848
|
480.275
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|