I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
27.435
|
77.939
|
28.493
|
43.622
|
36.516
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
3.202
|
1.610
|
|
12.824
|
774
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
45.518
|
51.705
|
2.112
|
6.589
|
8.772
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
-21.285
|
24.625
|
26.381
|
24.209
|
26.970
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1.334
|
332
|
1.600
|
3.322
|
4.071
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
47.040
|
45.441
|
57.500
|
56.787
|
55.491
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
0
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
30.613
|
22.024
|
17.611
|
19.902
|
22.281
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
5.284
|
|
3.909
|
6.653
|
7.460
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
787
|
808
|
851
|
863
|
863
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
39
|
41
|
38
|
40
|
164
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
112.531
|
146.586
|
110.001
|
131.189
|
126.846
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
28.027
|
482
|
6.070
|
672
|
3.285
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
2.525
|
795
|
605
|
354
|
243
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
25.108
|
-409
|
5.128
|
4
|
2.736
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
394
|
95
|
338
|
314
|
305
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
49
|
20
|
-10
|
10
|
-34
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
|
|
|
|
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
34.838
|
26.566
|
25.785
|
23.137
|
24.238
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
275
|
251
|
291
|
165
|
94
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
782
|
238
|
3.595
|
369
|
284
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
854
|
848
|
865
|
901
|
903
|
2.12. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
64.825
|
28.404
|
36.597
|
25.254
|
28.770
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
528
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
574
|
|
990
|
504
|
904
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
574
|
528
|
990
|
504
|
904
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
12.663
|
18.008
|
27.068
|
28.213
|
31.011
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
12.663
|
18.008
|
27.068
|
28.213
|
31.011
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
11.412
|
10.991
|
14.855
|
10.986
|
12.241
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
24.206
|
89.711
|
32.471
|
67.240
|
55.728
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
4
|
0
|
47
|
|
15
|
8.2. Chi phí khác
|
0
|
66
|
|
1
|
1
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
4
|
-66
|
47
|
1
|
14
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
24.210
|
89.645
|
32.518
|
67.241
|
55.742
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
24.210
|
|
|
0
|
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
4.177
|
17.602
|
6.673
|
13.494
|
11.030
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.103
|
7.262
|
11.290
|
14.765
|
9.856
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
74
|
10.340
|
-4.617
|
-1.272
|
1.173
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
20.033
|
72.043
|
25.845
|
53.747
|
44.713
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
20.033
|
72.043
|
25.845
|
53.747
|
44.713
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|