I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-332.297
|
-231.408
|
-299.916
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
316.531
|
223.776
|
322.721
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
-143
|
-235
|
-14
|
4. Cổ tức đã nhận
|
0
|
19
|
341
|
5. Tiền lãi đã thu
|
329
|
805
|
1.901
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
-19
|
-11
|
-2
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
-504
|
-1.217
|
-1.627
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-46
|
-289
|
-1.046
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
-1.322
|
-1.465
|
0
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.764
|
4.199
|
31.814
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.820
|
-1.859
|
-30.543
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10.526
|
-7.685
|
23.630
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-226
|
-115
|
-218
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
16.440
|
0
|
0
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-29.200
|
-13.600
|
-1.900
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
931
|
1.126
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17.145
|
1.011
|
-218
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
3.Tiền vay gốc
|
29.200
|
13.600
|
1.900
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29.200
|
-13.600
|
-1.900
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
6.619
|
-6.674
|
23.412
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
20.526
|
27.145
|
20.550
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
1.926
|
10.145
|
2.550
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
1.926
|
10.145
|
2.550
|
Các khoản tương đương tiền
|
18.600
|
17.000
|
18.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
27.145
|
20.471
|
43.962
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
10.145
|
2.471
|
31.962
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
10.145
|
2.471
|
31.962
|
Các khoản tương đương tiền
|
1.700
|
18.000
|
12.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|