Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính -332.297 -231.408 -299.916
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính 316.531 223.776 322.721
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán -143 -235 -14
4. Cổ tức đã nhận 0 19 341
5. Tiền lãi đã thu 329 805 1.901
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK -19 -11 -2
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK -504 -1.217 -1.627
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK -46 -289 -1.046
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền) -1.322 -1.465 0
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10.764 4.199 31.814
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -3.820 -1.859 -30.543
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10.526 -7.685 23.630
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -226 -115 -218
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 16.440 0 0
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -29.200 -13.600 -1.900
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 931 1.126 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 17.145 1.011 -218
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ 0 0 0
3.Tiền vay gốc 29.200 13.600 1.900
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -29.200 -13.600 -1.900
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 0
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 6.619 -6.674 23.412
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 20.526 27.145 20.550
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 1.926 10.145 2.550
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 1.926 10.145 2.550
Các khoản tương đương tiền 18.600 17.000 18.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 27.145 20.471 43.962
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 10.145 2.471 31.962
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 10.145 2.471 31.962
Các khoản tương đương tiền 1.700 18.000 12.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0