I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
68.571
|
28.566
|
56.600
|
92.845
|
216.561
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15.994
|
-13.629
|
-16.249
|
-16.198
|
-50.599
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.460
|
-6.904
|
-9.020
|
-8.237
|
-28.303
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9.637
|
-6.949
|
-2.755
|
-4.917
|
-18.266
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
985
|
1.111
|
921
|
3.666
|
5.395
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12.523
|
-6.394
|
-21.103
|
-12.298
|
-45.053
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.943
|
-4.198
|
8.394
|
54.861
|
79.735
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-325
|
-793
|
-2.669
|
-3.569
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
130
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32.500
|
-8.500
|
-93.000
|
-126.500
|
-252.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.500
|
86.600
|
48.500
|
66.000
|
154.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5.614
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
780
|
1.741
|
8.228
|
5.058
|
14.811
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22.220
|
79.647
|
-37.065
|
-58.111
|
-92.172
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-63
|
-89
|
-70.973
|
-5.429
|
-76.473
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-63
|
-89
|
-70.973
|
-5.429
|
-76.473
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.340
|
75.360
|
-99.644
|
-8.679
|
-88.910
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51.957
|
49.617
|
124.977
|
25.333
|
124.977
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49.617
|
124.977
|
25.333
|
16.654
|
36.067
|