1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.274
|
1.894
|
602
|
969
|
309
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
95
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.179
|
1.894
|
602
|
969
|
309
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.151
|
1.462
|
648
|
662
|
283
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.028
|
433
|
-46
|
307
|
27
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
93
|
52
|
358
|
29
|
288
|
7. Chi phí tài chính
|
83
|
70
|
69
|
64
|
78
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
72
|
70
|
69
|
64
|
62
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.205
|
805
|
917
|
1.089
|
626
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.452
|
1.264
|
1.406
|
1.175
|
743
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.619
|
-1.655
|
-2.080
|
-1.992
|
-1.132
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
|
7
|
27
|
6.469
|
13. Chi phí khác
|
149
|
9
|
49
|
13
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-147
|
-9
|
-43
|
14
|
6.467
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.766
|
-1.664
|
-2.123
|
-1.978
|
5.335
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8
|
4
|
53
|
-50
|
435
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8
|
4
|
53
|
-50
|
435
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.774
|
-1.667
|
-2.176
|
-1.928
|
4.899
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
85
|
3
|
-4
|
-39
|
383
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.860
|
-1.670
|
-2.172
|
-1.888
|
4.517
|