Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.894 602 969 309 8
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.894 602 969 309 8
4. Giá vốn hàng bán 1.462 648 662 283 6
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 433 -46 307 27 2
6. Doanh thu hoạt động tài chính 52 358 29 288 0
7. Chi phí tài chính 70 69 64 78 59
-Trong đó: Chi phí lãi vay 70 69 64 62 59
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 805 917 1.089 626 285
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.264 1.406 1.175 743 737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.655 -2.080 -1.992 -1.132 -1.080
12. Thu nhập khác 7 27 6.469
13. Chi phí khác 9 49 13 3 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -9 -43 14 6.467 -5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.664 -2.123 -1.978 5.335 -1.085
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4 53 -50 435
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4 53 -50 435
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.667 -2.176 -1.928 4.899 -1.085
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3 -4 -39 383 -49
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.670 -2.172 -1.888 4.517 -1.036