I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.760
|
3.211
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.219
|
3.367
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.900
|
1.949
|
- Các khoản dự phòng
|
818
|
-226
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-66
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-137
|
-495
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.638
|
2.206
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
2.000
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.979
|
6.577
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-85.460
|
45.952
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7.988
|
7.230
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.320
|
-1.248
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-30.893
|
454
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
7.133
|
2.690
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.150
|
-1.319
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-600
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-114.300
|
60.337
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-5
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-183
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
369
|
201
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7.379
|
12
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
111.906
|
101.944
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44.514
|
-83.877
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
67.392
|
18.067
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-39.529
|
78.416
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.431
|
12.901
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
66
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.901
|
91.383
|