Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 3.614.275 3.076.264 3.218.320 3.195.885 3.420.738
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -2.989.222 -2.176.420 -1.965.069 -1.683.392 -1.906.312
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 128.466 110.653 124.679 102.898 742.070
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 26.034 59.835 153.784 280.949 155.391
- Thu nhập khác -19.956 -3.850 -3.733 -12.875 -41.607
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 657.024 52.745 215.751 93.540 472.166
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -848.260 -665.975 -789.722 -796.488 -857.790
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -63.839 -202.135 -136.752 -168.287 -183.040
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 504.522 251.117 817.258 1.012.230 1.801.616
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -2.153.968 155.539 -8.042.624 -6.999.106 -9.314.252
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 97.682 -161.164 -131.099 292.263 -291.886
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -4.481.937 -6.572.412 -4.306.603 -8.155.511 -6.471.447
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -107.110 -248.688 -189.981 -76.260 -214.764
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 484.659 -542.567 279.030 -443.393 146.371
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -1.752 -1.537 2.486.882 -971.945 546.240
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 5.537.416 -2.051.566 2.739.635 3.625.943 8.992.449
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 2.361.352 4.329.996 2.391.858 4.219.219 177.403
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 2.000.000 3.500.000 5.364.503
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 230.822 -230.822 0 37.715 -37.715
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -245.382 112.565 233.649 459.809 -156.792
- Chi từ các quỹ của TCTD -137
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4.226.304 -4.959.539 -3.721.995 -3.499.036 541.589
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -154.567 -52.933 -71.679 -58.970 -116.686
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 11.520 4 2.382 23.699 387.980
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 324 330 339 332 384
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -142.723 -52.599 -68.958 -34.939 271.678
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -522.260
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -522.260
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.083.581 -5.012.138 -3.790.953 -3.533.975 291.007
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 45.264.865 49.342.846 44.326.491 40.563.941 36.995.951
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5.600 -4.217 28.403 -34.015 9.829
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 49.342.846 44.326.491 40.563.941 36.995.951 37.296.787