I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
3.614.275
|
3.076.264
|
3.218.320
|
3.195.885
|
3.420.738
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-2.989.222
|
-2.176.420
|
-1.965.069
|
-1.683.392
|
-1.906.312
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
128.466
|
110.653
|
124.679
|
102.898
|
742.070
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
26.034
|
59.835
|
153.784
|
280.949
|
155.391
|
- Thu nhập khác
|
-19.956
|
-3.850
|
-3.733
|
-12.875
|
-41.607
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
657.024
|
52.745
|
215.751
|
93.540
|
472.166
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-848.260
|
-665.975
|
-789.722
|
-796.488
|
-857.790
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-63.839
|
-202.135
|
-136.752
|
-168.287
|
-183.040
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
504.522
|
251.117
|
817.258
|
1.012.230
|
1.801.616
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-2.153.968
|
155.539
|
-8.042.624
|
-6.999.106
|
-9.314.252
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
97.682
|
-161.164
|
-131.099
|
292.263
|
-291.886
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-4.481.937
|
-6.572.412
|
-4.306.603
|
-8.155.511
|
-6.471.447
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-107.110
|
-248.688
|
-189.981
|
-76.260
|
-214.764
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
484.659
|
-542.567
|
279.030
|
-443.393
|
146.371
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-1.752
|
-1.537
|
2.486.882
|
-971.945
|
546.240
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
5.537.416
|
-2.051.566
|
2.739.635
|
3.625.943
|
8.992.449
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
2.361.352
|
4.329.996
|
2.391.858
|
4.219.219
|
177.403
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
2.000.000
|
|
|
3.500.000
|
5.364.503
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
230.822
|
-230.822
|
0
|
37.715
|
-37.715
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-245.382
|
112.565
|
233.649
|
459.809
|
-156.792
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
-137
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.226.304
|
-4.959.539
|
-3.721.995
|
-3.499.036
|
541.589
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-154.567
|
-52.933
|
-71.679
|
-58.970
|
-116.686
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
11.520
|
4
|
2.382
|
23.699
|
387.980
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
324
|
330
|
339
|
332
|
384
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-142.723
|
-52.599
|
-68.958
|
-34.939
|
271.678
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
-522.260
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
-522.260
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.083.581
|
-5.012.138
|
-3.790.953
|
-3.533.975
|
291.007
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45.264.865
|
49.342.846
|
44.326.491
|
40.563.941
|
36.995.951
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5.600
|
-4.217
|
28.403
|
-34.015
|
9.829
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49.342.846
|
44.326.491
|
40.563.941
|
36.995.951
|
37.296.787
|