Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 74.417 69.596 74.690 59.082 78.963
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -30.395 -29.629 -39.703 -19.872 -36.782
3. Tiền chi trả cho người lao động -13.899 -9.635 -10.051 -17.401 -15.546
4. Tiền chi trả lãi vay -7.822 -7.439
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.849 -3.197 -3.418 -7.875
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 369.936 -369.768 58 1.822 518
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -371.742 347.636 -12.601 19.523 -13.616
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 26.468 -2.819 8.975 35.716 5.662
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -156 -7.622 -6.304 -249
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 17 -17 14
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -270.000 -22.550 -20.860
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 263.500 22.000 -10.156
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21.766 9.702 10.430
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -139 7.628 9.152 -26.890 -235
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -11.397 -11.397
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14.734 -10.961
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -26.131 -10.961 -11.397
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 26.329 -21.322 7.166 -2.571 5.428
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25.231 51.560 30.238 37.404 34.833
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 51.560 30.238 37.404 34.833 40.261