I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24.177
|
19.388
|
8.761
|
20.490
|
23.885
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3.830
|
-7.212
|
184
|
-5.757
|
-4.276
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.884
|
3.655
|
3.234
|
3.059
|
3.031
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.714
|
-10.867
|
-3.050
|
-8.816
|
-7.307
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20.347
|
12.176
|
8.945
|
14.733
|
19.608
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
162.338
|
18.536
|
-56.688
|
-48.245
|
151.085
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
128.972
|
-37.796
|
-166.986
|
53.570
|
39.468
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-333.395
|
-45.440
|
240.679
|
114.832
|
-333.491
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.095
|
-1.803
|
1.613
|
-2.648
|
1.517
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-13.614
|
|
|
-596
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
998
|
135
|
608
|
-20.701
|
110
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18.160
|
-954
|
32.321
|
-857
|
261
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-35.806
|
-68.759
|
60.492
|
110.683
|
-122.039
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.710
|
-416
|
-6.937
|
-529
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
59
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-133.600
|
-128.670
|
-112.060
|
-210.699
|
-115.425
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
146.010
|
174.500
|
95.000
|
154.000
|
216.600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.717
|
10.318
|
2.424
|
8.240
|
7.195
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17.476
|
55.733
|
-21.573
|
-48.989
|
108.371
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-15.302
|
-7.651
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
-15.302
|
-7.651
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18.329
|
-13.026
|
23.617
|
54.043
|
-13.669
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65.356
|
47.027
|
34.001
|
57.618
|
111.661
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47.027
|
34.001
|
57.618
|
111.661
|
97.992
|