I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.294
|
1.890
|
15
|
-1.900
|
5.986
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-314
|
-770
|
-514
|
278
|
2.425
|
- Khấu hao TSCĐ
|
663
|
718
|
708
|
819
|
80
|
- Các khoản dự phòng
|
385
|
282
|
-486
|
-172
|
139
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-9
|
-20
|
-54
|
71
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.624
|
-1.384
|
-730
|
-360
|
1.254
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
15
|
46
|
504
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
263
|
-378
|
|
|
378
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.981
|
1.120
|
-499
|
-1.622
|
8.411
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.290
|
-691
|
-46.415
|
-7.885
|
-3.107
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.387
|
690
|
-252
|
-135.347
|
-63.788
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13.659
|
877
|
-6.904
|
116.886
|
-20.563
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
120
|
89
|
-54
|
19
|
-56
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
-1
|
|
-463
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-89
|
-610
|
-971
|
|
571
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.226
|
-258
|
-174
|
-114
|
167
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.029
|
1.217
|
-55.270
|
-28.063
|
-78.828
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.505
|
-7
|
-1.823
|
-417
|
112
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14.800
|
-5.800
|
-8.000
|
|
5.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8.000
|
15.000
|
36.100
|
30.400
|
-7.200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.595
|
2.224
|
606
|
701
|
-1.858
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.710
|
11.417
|
26.883
|
30.685
|
-3.246
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
-242
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
3.850
|
|
75.559
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
-200
|
|
-1.646
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.672
|
|
|
-9.270
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.672
|
|
3.650
|
-9.270
|
73.670
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.353
|
12.634
|
-24.737
|
-6.648
|
-8.405
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.490
|
25.130
|
37.766
|
13.050
|
6.379
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7
|
2
|
20
|
-23
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.130
|
37.766
|
13.050
|
6.379
|
10.624
|