Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.294 1.890 15 -1.900 5.986
2. Điều chỉnh cho các khoản -314 -770 -514 278 2.425
- Khấu hao TSCĐ 663 718 708 819 80
- Các khoản dự phòng 385 282 -486 -172 139
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -9 -20 -54 71
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.624 -1.384 -730 -360 1.254
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 15 46 504
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 263 -378 378
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.981 1.120 -499 -1.622 8.411
- Tăng, giảm các khoản phải thu 20.290 -691 -46.415 -7.885 -3.107
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6.387 690 -252 -135.347 -63.788
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13.659 877 -6.904 116.886 -20.563
- Tăng giảm chi phí trả trước 120 89 -54 19 -56
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -1 -463
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -89 -610 -971 571
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.226 -258 -174 -114 167
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.029 1.217 -55.270 -28.063 -78.828
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.505 -7 -1.823 -417 112
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -14.800 -5.800 -8.000 5.700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8.000 15.000 36.100 30.400 -7.200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.595 2.224 606 701 -1.858
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.710 11.417 26.883 30.685 -3.246
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -242
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 3.850 75.559
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -200 -1.646
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4.672 -9.270 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.672 3.650 -9.270 73.670
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12.353 12.634 -24.737 -6.648 -8.405
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37.490 25.130 37.766 13.050 6.379
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -7 2 20 -23 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25.130 37.766 13.050 6.379 10.624