Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,665,420 539,648 701,907 281,452 1,075,793
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 69
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,665,420 539,648 701,907 281,452 1,075,723
4. Giá vốn hàng bán 1,525,080 507,188 670,787 265,410 970,232
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 140,340 32,460 31,120 16,042 105,491
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,707 969 16,010 8,092 1,020
7. Chi phí tài chính 33,035 11,484 11,574 9,568 18,519
-Trong đó: Chi phí lãi vay 33,035 11,484 11,574 9,568 18,519
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,982 17,841 18,407 16,648 31,684
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 48,029 4,104 17,149 -2,082 56,308
12. Thu nhập khác 8,294 10,216 79,873 50,949 32,037
13. Chi phí khác 7,434 9,336 72,349 23,300 40,192
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 860 880 7,524 27,648 -8,155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 48,889 4,984 24,673 25,566 48,152
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,530 3,440 2,927 480 28,605
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20,530 3,440 2,927 480 28,605
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 28,359 1,545 21,746 25,086 19,547
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2,147 -170 2,322 11,560 190
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26,212 1,715 19,424 13,527 19,357