1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
701.907
|
281.452
|
1.075.793
|
866.512
|
891.390
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
69
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
701.907
|
281.452
|
1.075.723
|
866.512
|
891.390
|
4. Giá vốn hàng bán
|
670.787
|
265.410
|
970.232
|
814.817
|
876.053
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31.120
|
16.042
|
105.491
|
51.695
|
15.337
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.010
|
8.092
|
1.020
|
1.117
|
38.921
|
7. Chi phí tài chính
|
11.574
|
9.568
|
18.519
|
11.610
|
12.551
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.574
|
9.568
|
18.519
|
11.610
|
12.536
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
963
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.407
|
16.648
|
31.684
|
38.354
|
21.934
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.149
|
-2.082
|
56.308
|
1.885
|
19.772
|
12. Thu nhập khác
|
79.873
|
50.949
|
32.037
|
31.062
|
20.908
|
13. Chi phí khác
|
72.349
|
23.300
|
40.192
|
29.007
|
20.478
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.524
|
27.648
|
-8.155
|
2.055
|
430
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.673
|
25.566
|
48.152
|
3.940
|
20.202
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.927
|
480
|
28.605
|
578
|
447
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.927
|
480
|
28.605
|
578
|
447
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.746
|
25.086
|
19.547
|
3.362
|
19.755
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.322
|
11.560
|
190
|
226
|
-36
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.424
|
13.527
|
19.357
|
3.136
|
19.791
|