TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
174,320
|
179,749
|
180,406
|
178,118
|
132,146
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,877
|
4,034
|
5,568
|
5,914
|
3,142
|
1. Tiền
|
6,358
|
2,468
|
3,950
|
4,216
|
3,142
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,518
|
1,566
|
1,618
|
1,698
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,654
|
22,188
|
25,099
|
21,221
|
1,071
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
6,489
|
6,187
|
2,139
|
2,137
|
2,018
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-5,335
|
-3,999
|
-1,039
|
-1,116
|
-947
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9,500
|
20,000
|
24,000
|
20,200
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
136,832
|
145,809
|
138,699
|
138,153
|
102,702
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
129,211
|
127,770
|
117,175
|
112,578
|
72,752
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,419
|
3,667
|
3,028
|
2,572
|
2,755
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
51,310
|
23,421
|
24,413
|
24,050
|
28,242
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-47,108
|
-9,049
|
-5,917
|
-1,048
|
-1,048
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,704
|
7,719
|
10,693
|
12,806
|
25,197
|
1. Hàng tồn kho
|
7,704
|
7,719
|
10,693
|
12,806
|
25,197
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
254
|
0
|
346
|
25
|
35
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
254
|
0
|
0
|
14
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
345
|
6
|
3
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1
|
5
|
32
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26,544
|
22,877
|
39,780
|
35,827
|
23,514
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
331
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
331
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,783
|
3,007
|
15,959
|
13,090
|
2,315
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,783
|
3,007
|
15,959
|
13,090
|
2,315
|
- Nguyên giá
|
9,907
|
8,714
|
23,641
|
23,781
|
10,347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,124
|
-5,707
|
-7,682
|
-10,690
|
-8,031
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
242
|
242
|
242
|
242
|
242
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-242
|
-242
|
-242
|
-242
|
-242
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12,703
|
11,315
|
10,029
|
14,046
|
12,899
|
- Nguyên giá
|
18,099
|
18,099
|
18,099
|
23,732
|
23,732
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,396
|
-6,784
|
-8,070
|
-9,686
|
-10,833
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
461
|
0
|
5,501
|
0
|
60
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
265
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
195
|
0
|
5,501
|
0
|
60
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9,266
|
8,266
|
8,266
|
8,266
|
8,110
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8,266
|
8,266
|
8,266
|
8,266
|
8,110
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
289
|
24
|
425
|
130
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
289
|
24
|
425
|
130
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
200,864
|
202,626
|
220,186
|
213,946
|
155,660
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
59,332
|
61,053
|
79,504
|
74,825
|
27,991
|
I. Nợ ngắn hạn
|
59,059
|
60,764
|
71,535
|
66,724
|
26,269
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
21,288
|
25,083
|
15,768
|
12,665
|
10,436
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13,683
|
13,053
|
40,256
|
19,775
|
4,858
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,187
|
8,523
|
3,041
|
8,150
|
3,124
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,225
|
1,458
|
2,202
|
2,891
|
661
|
6. Phải trả người lao động
|
6,114
|
1,355
|
2,167
|
2,444
|
648
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,765
|
2,980
|
81
|
16,909
|
209
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
453
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9,220
|
8,307
|
7,958
|
3,863
|
5,874
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
577
|
4
|
62
|
27
|
6
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
272
|
289
|
7,968
|
8,101
|
1,722
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
272
|
289
|
236
|
757
|
257
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
7,732
|
7,344
|
1,465
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
141,532
|
141,573
|
140,682
|
139,120
|
127,669
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
141,532
|
141,573
|
140,682
|
139,120
|
127,669
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
57,131
|
57,131
|
57,131
|
57,131
|
57,131
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2,511
|
-2,511
|
-2,511
|
-2,511
|
-2,511
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,832
|
3,832
|
3,832
|
3,832
|
3,832
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,080
|
3,121
|
2,230
|
668
|
-10,783
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
224
|
300
|
1,612
|
447
|
-42
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,856
|
2,821
|
618
|
221
|
-10,741
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
200,864
|
202,626
|
220,186
|
213,946
|
155,660
|