I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.409
|
16.477
|
13.238
|
10.202
|
6.712
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6.686
|
-7.681
|
-3.564
|
-3.797
|
-933
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.376
|
1.386
|
1.386
|
1.386
|
1.416
|
- Các khoản dự phòng
|
-770
|
-3.459
|
307
|
754
|
4.254
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.291
|
-5.608
|
-5.256
|
-5.937
|
-6.602
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.723
|
8.796
|
9.674
|
6.404
|
5.779
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-354
|
-5.370
|
-4.285
|
-7.828
|
-9.144
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
487
|
-17
|
-2.206
|
1.217
|
18
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
21.117
|
1.559
|
-291
|
-19.018
|
-4.069
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.052
|
119
|
-755
|
-9
|
262
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-20.071
|
3.341
|
-13.000
|
35.160
|
-38.350
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.480
|
-4.490
|
-2.460
|
-710
|
-3.560
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
733
|
-1.062
|
-620
|
-30
|
-20
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
104
|
2.877
|
-13.942
|
15.186
|
-49.085
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-193
|
|
|
|
-2.686
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-257.901
|
-177.082
|
-208.737
|
-184.944
|
-172.023
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
222.248
|
190.450
|
212.509
|
165.708
|
218.329
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.291
|
5.179
|
4.956
|
3.328
|
6.014
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32.535
|
18.547
|
8.728
|
-15.908
|
49.635
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
523
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-523
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-20.663
|
|
393
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-20.663
|
|
393
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32.430
|
762
|
-5.214
|
-329
|
550
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39.131
|
6.701
|
7.462
|
2.249
|
1.919
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.701
|
7.462
|
2.249
|
1.919
|
2.470
|