Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59.774 54.360 73.773 90.641 81.240
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 59.774 54.360 73.773 90.641 81.240
4. Giá vốn hàng bán 56.847 50.727 65.904 79.338 75.057
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.927 3.633 7.869 11.304 6.183
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10 1 2 2 25
7. Chi phí tài chính 447 284 269 160 -266
-Trong đó: Chi phí lãi vay 241 185 178 71 140
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 850 1.465 2.823 4.730 3.039
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.641 1.886 4.779 6.416 3.435
12. Thu nhập khác 0 0 0 49
13. Chi phí khác 601 134 102 236 195
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -601 -134 -102 -236 -146
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.040 1.752 4.677 6.179 3.289
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 351 439 909 1.286 692
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13 0 0 13
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 364 439 909 1.286 705
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 677 1.313 3.768 4.893 2.584
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 677 1.313 3.768 4.893 2.584