1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
59.774
|
54.360
|
73.773
|
90.641
|
81.240
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
59.774
|
54.360
|
73.773
|
90.641
|
81.240
|
4. Giá vốn hàng bán
|
56.847
|
50.727
|
65.904
|
79.338
|
75.057
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.927
|
3.633
|
7.869
|
11.304
|
6.183
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
1
|
2
|
2
|
25
|
7. Chi phí tài chính
|
447
|
284
|
269
|
160
|
-266
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
241
|
185
|
178
|
71
|
140
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
850
|
1.465
|
2.823
|
4.730
|
3.039
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.641
|
1.886
|
4.779
|
6.416
|
3.435
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
49
|
13. Chi phí khác
|
601
|
134
|
102
|
236
|
195
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-601
|
-134
|
-102
|
-236
|
-146
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.040
|
1.752
|
4.677
|
6.179
|
3.289
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
351
|
439
|
909
|
1.286
|
692
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
13
|
0
|
0
|
|
13
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
364
|
439
|
909
|
1.286
|
705
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
677
|
1.313
|
3.768
|
4.893
|
2.584
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
677
|
1.313
|
3.768
|
4.893
|
2.584
|