Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73.773 90.641 81.240 76.580 119.645
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 73.773 90.641 81.240 76.580 119.645
4. Giá vốn hàng bán 65.904 79.338 75.057 68.877 102.291
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.869 11.304 6.183 7.703 17.355
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 2 25 2 5
7. Chi phí tài chính 269 160 -266 161 85
-Trong đó: Chi phí lãi vay 178 71 140 76 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.823 4.730 3.039 1.661 1.987
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.779 6.416 3.435 5.883 15.288
12. Thu nhập khác 0 49 80
13. Chi phí khác 102 236 195 170 151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -102 -236 -146 -170 -71
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.677 6.179 3.289 5.713 15.216
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 909 1.286 692 1.180 3.162
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 13
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 909 1.286 705 1.180 3.162
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.768 4.893 2.584 4.533 12.054
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.768 4.893 2.584 4.533 12.054