1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
773.259
|
828.519
|
1.074.092
|
1.075.121
|
1.258.229
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.100
|
|
89
|
|
413
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
772.159
|
828.519
|
1.074.003
|
1.075.121
|
1.257.816
|
4. Giá vốn hàng bán
|
745.875
|
812.273
|
1.049.154
|
1.052.335
|
1.229.556
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.284
|
16.246
|
24.849
|
22.786
|
28.260
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.681
|
10.316
|
8.808
|
8.840
|
9.237
|
7. Chi phí tài chính
|
5.051
|
8.548
|
11.203
|
2.623
|
6.303
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.732
|
5.750
|
3.856
|
4.796
|
6.669
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.729
|
9.038
|
11.181
|
16.418
|
14.944
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.620
|
4.439
|
4.841
|
4.737
|
6.083
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.565
|
4.536
|
6.433
|
7.849
|
10.168
|
12. Thu nhập khác
|
360
|
177
|
797
|
53
|
83
|
13. Chi phí khác
|
1
|
28
|
140
|
90
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
359
|
149
|
656
|
-37
|
83
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.924
|
4.685
|
7.089
|
7.811
|
10.251
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.087
|
1.078
|
1.488
|
1.606
|
37
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.087
|
1.078
|
1.488
|
1.606
|
37
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.837
|
3.607
|
5.601
|
6.206
|
10.214
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.837
|
3.607
|
5.601
|
6.206
|
10.214
|