Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 773.259 828.519 1.074.092 1.075.121 1.258.229
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.100 89 413
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 772.159 828.519 1.074.003 1.075.121 1.257.816
4. Giá vốn hàng bán 745.875 812.273 1.049.154 1.052.335 1.229.556
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.284 16.246 24.849 22.786 28.260
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.681 10.316 8.808 8.840 9.237
7. Chi phí tài chính 5.051 8.548 11.203 2.623 6.303
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.732 5.750 3.856 4.796 6.669
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 14.729 9.038 11.181 16.418 14.944
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.620 4.439 4.841 4.737 6.083
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.565 4.536 6.433 7.849 10.168
12. Thu nhập khác 360 177 797 53 83
13. Chi phí khác 1 28 140 90 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 359 149 656 -37 83
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.924 4.685 7.089 7.811 10.251
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.087 1.078 1.488 1.606 37
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.087 1.078 1.488 1.606 37
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.837 3.607 5.601 6.206 10.214
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.837 3.607 5.601 6.206 10.214