I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
270
|
-11.172
|
-15.936
|
535
|
7.348
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.211
|
10.954
|
10.501
|
10.008
|
11.644
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.399
|
9.622
|
11.297
|
9.913
|
9.981
|
- Các khoản dự phòng
|
-5.944
|
206
|
-577
|
220
|
169
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
77
|
627
|
-2
|
-40
|
153
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-139
|
-193
|
-1.212
|
-1.679
|
-687
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
818
|
692
|
996
|
1.594
|
2.027
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.481
|
-217
|
-5.435
|
10.543
|
18.992
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-58.457
|
146.865
|
39.192
|
-121.121
|
-145.947
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
36.651
|
-6.272
|
59.431
|
-53.164
|
39.057
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26.739
|
-32.239
|
-29.820
|
-4.040
|
65.300
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
12.079
|
-16.951
|
39.738
|
534
|
-22.060
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-821
|
-715
|
-1.025
|
-1.508
|
-2.033
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-753
|
17
|
-3.073
|
-1.426
|
-341
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.920
|
90.488
|
99.008
|
-170.182
|
-47.032
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.951
|
-30.340
|
-13.215
|
-4.726
|
-16.994
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27
|
-1
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
10
|
732
|
1.844
|
753
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.910
|
-30.331
|
-12.483
|
-2.883
|
-16.242
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
231.753
|
266.965
|
351.389
|
231.835
|
210.248
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-258.314
|
-279.222
|
-355.672
|
-161.127
|
-197.267
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26.560
|
-12.257
|
-4.283
|
70.708
|
12.981
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.551
|
47.901
|
82.242
|
-102.357
|
-50.293
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
88.179
|
76.895
|
124.168
|
206.412
|
104.096
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
266
|
-627
|
2
|
41
|
409
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
76.895
|
124.168
|
206.412
|
104.096
|
54.212
|