1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
984.433
|
618.366
|
390.122
|
444.957
|
726.493
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.468
|
50
|
178
|
4
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
977.965
|
618.316
|
389.944
|
444.953
|
726.493
|
4. Giá vốn hàng bán
|
840.781
|
501.868
|
280.378
|
330.808
|
353.827
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
137.184
|
116.447
|
109.565
|
114.145
|
372.667
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
79.089
|
76.268
|
45.621
|
64.280
|
68.850
|
7. Chi phí tài chính
|
49.927
|
46.925
|
50.289
|
75.108
|
150.046
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42.279
|
45.269
|
46.837
|
73.019
|
82.737
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3.953
|
-970
|
10.535
|
1.341
|
5.467
|
9. Chi phí bán hàng
|
73.931
|
64.936
|
53.136
|
44.991
|
37.320
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
91.506
|
89.719
|
86.159
|
91.831
|
285.547
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.044
|
-9.834
|
-23.863
|
-32.163
|
-25.929
|
12. Thu nhập khác
|
7.628
|
8.425
|
6.025
|
4.892
|
6.355
|
13. Chi phí khác
|
1.924
|
3.279
|
4.749
|
1.402
|
4.676
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.704
|
5.146
|
1.276
|
3.489
|
1.679
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.660
|
-4.688
|
-22.587
|
-28.674
|
-24.250
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
299
|
224
|
620
|
272
|
326
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
37
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
336
|
224
|
620
|
272
|
326
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.324
|
-4.911
|
-23.207
|
-28.947
|
-24.576
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-4.097
|
-2.303
|
-851
|
324
|
-488
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.421
|
-2.608
|
-22.356
|
-29.270
|
-24.088
|