DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,21 | -1,02 | -1,28 | -1,10 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,79 | -5,95 | -6,51 | -3,38 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,13 | 0,14 | 0,23 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,29 | 1,45 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 618,32 | 389,94 | 444,95 | 726,49 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -36,78 | -36,93 | 14,11 | 63,27 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,83 | 28,10 | 25,65 | 51,30 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 6,56 | 6,22 | 9,97 | 8,05 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -11,55 | -93,14 | -64,66 | -41,46 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 104,77 | 102,74 | 100,95 | 101,35 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 557,66 | 824,10 | 1.001,17 | 466,60 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 27,11 | 62,73 | 39,73 | 33,46 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,37 | 36,99 | 44,02 | 19,61 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 633,29 | 946,23 | 1.099,51 | 524,26 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 726,29 | 695,20 | 572,93 | 359,36 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,10 | 3,20 | 1,75 | 1,53 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,89 | 2,89 | 1,64 | 1,44 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,66 | 0,59 | 0,67 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,30 | 0,46 | 0,41 |