I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
73.245
|
59.790
|
86.162
|
49.454
|
52.011
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-25.805
|
-9.568
|
-36.398
|
-49.949
|
-45.153
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-248
|
-48
|
-164
|
-166
|
-269
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.142
|
-1.507
|
-2.787
|
-1.851
|
-1.628
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-40
|
-40
|
40
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19.958
|
7.859
|
22.002
|
-4.437
|
30.631
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-40.978
|
-21.818
|
-35.252
|
-6.482
|
-20.257
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.030
|
34.669
|
33.523
|
-13.391
|
15.334
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-46
|
-4.550
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
54
|
231
|
107
|
4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5
|
54
|
185
|
-4.443
|
4
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.112
|
500
|
48.475
|
29.030
|
62.548
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26.283
|
-31.239
|
-48.329
|
-30.173
|
-46.421
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.171
|
-30.739
|
146
|
-1.143
|
16.127
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-136
|
3.984
|
33.854
|
-18.978
|
31.465
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.790
|
9.536
|
13.607
|
47.461
|
28.397
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.654
|
13.520
|
47.461
|
28.397
|
59.846
|