Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 72.843 61.380 8.877 34.841 128.335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 72.843 61.380 8.877 34.841 128.335
4. Giá vốn hàng bán 66.980 58.469 6.836 32.038 122.505
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.863 2.910 2.041 2.803 5.830
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 54 229 108 956
7. Chi phí tài chính 1.761 912 1.267 1.832 2.117
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.761 912 1.267 1.832 1.971
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.975 843 1.178 2.395 7.940
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 133 1.209 -175 -1.316 -3.270
12. Thu nhập khác 0 0 278 3.182 18.050
13. Chi phí khác 5 1.176 48 1.529 9.324
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5 -1.176 230 1.653 8.726
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 128 33 56 337 5.456
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 37 13 11 84 2.477
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 37 13 11 84 2.477
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 91 20 45 252 2.979
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 21 1 18 101 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 70 18 26 151 2.978