Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61.380 8.877 34.841 128.335 5.404
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 61.380 8.877 34.841 128.335 5.404
4. Giá vốn hàng bán 58.469 6.836 32.038 122.505 4.052
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.910 2.041 2.803 5.830 1.352
6. Doanh thu hoạt động tài chính 54 229 108 956 158
7. Chi phí tài chính 912 1.267 1.832 2.117 971
-Trong đó: Chi phí lãi vay 912 1.267 1.832 1.971 971
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 843 1.178 2.395 7.940 513
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.209 -175 -1.316 -3.270 26
12. Thu nhập khác 0 278 3.182 18.050
13. Chi phí khác 1.176 48 1.529 9.324
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.176 230 1.653 8.726
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33 56 337 5.456 26
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13 11 84 2.477 5
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13 11 84 2.477 5
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20 45 252 2.979 21
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1 18 101 0 1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18 26 151 2.978 20