Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 721,926 728,474 766,517 724,058 695,654
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,476 12,856 70,249 10,322 9,287
1. Tiền 13,476 12,856 70,249 10,322 9,287
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 561 761 790 925 1,096
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 561 761 790 925 1,096
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,008 60,617 62,372 131,146 73,087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,927 24,997 26,588 33,523 30,012
2. Trả trước cho người bán 3,730 5,190 5,275 6,593 7,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,627 33,707 34,040 96,100 39,649
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,277 -3,277 -3,531 -5,070 -4,507
IV. Tổng hàng tồn kho 644,283 649,775 631,430 581,665 606,139
1. Hàng tồn kho 644,283 649,775 631,430 581,665 606,139
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,598 4,466 1,676 0 6,046
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,598 4,466 1,676 0 6,046
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,636 6,970 7,130 7,096 7,027
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 3,450 3,450 3,450 3,450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 3,450
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 3,450 3,450 3,450 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,206 3,153 3,099 3,056 2,947
1. Tài sản cố định hữu hình 3,206 3,153 3,099 3,056 2,947
- Nguyên giá 13,610 13,610 13,610 13,610 13,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,403 -10,457 -10,511 -10,554 -10,663
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 430 367 581 590 630
1. Chi phí trả trước dài hạn 430 367 581 590 630
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 725,562 735,444 773,647 731,155 702,681
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 534,164 543,947 580,725 530,957 499,028
I. Nợ ngắn hạn 327,542 371,952 431,594 393,182 358,922
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 155,195 188,354 254,283 230,650 207,615
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 42,881 32,707 38,887 37,766 37,390
4. Người mua trả tiền trước 50,510 83,483 95,559 70,370 80,243
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 796 207 209 7,771 2,432
6. Phải trả người lao động 1,131 219 511 784 1,179
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,941 8,881 8,639 12,913 2,290
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,888 18,958 5,112 4,417 1,448
11. Phải trả ngắn hạn khác 38,904 34,844 24,097 24,213 24,091
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,297 4,297 4,297 4,297 2,234
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 206,622 171,995 149,131 137,775 140,106
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 206,622 171,995 149,131 137,775 140,106
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 191,398 191,496 192,922 200,198 203,653
I. Vốn chủ sở hữu 191,398 191,496 192,922 200,198 203,653
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,949 31,949 31,949 31,949 31,949
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,429 11,429 11,429 11,429 11,429
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,981 -1,882 -457 6,819 10,275
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,121 -1,981 -1,981 -457 5,189
- LNST chưa phân phối kỳ này 140 99 1,524 7,276 5,086
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 725,562 735,444 773,647 731,155 702,681