TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
721,926
|
728,474
|
766,517
|
724,058
|
695,654
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,476
|
12,856
|
70,249
|
10,322
|
9,287
|
1. Tiền
|
13,476
|
12,856
|
70,249
|
10,322
|
9,287
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
561
|
761
|
790
|
925
|
1,096
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
561
|
761
|
790
|
925
|
1,096
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59,008
|
60,617
|
62,372
|
131,146
|
73,087
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28,927
|
24,997
|
26,588
|
33,523
|
30,012
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,730
|
5,190
|
5,275
|
6,593
|
7,932
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
29,627
|
33,707
|
34,040
|
96,100
|
39,649
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,277
|
-3,277
|
-3,531
|
-5,070
|
-4,507
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
644,283
|
649,775
|
631,430
|
581,665
|
606,139
|
1. Hàng tồn kho
|
644,283
|
649,775
|
631,430
|
581,665
|
606,139
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,598
|
4,466
|
1,676
|
0
|
6,046
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,598
|
4,466
|
1,676
|
0
|
6,046
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,636
|
6,970
|
7,130
|
7,096
|
7,027
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
3,450
|
3,450
|
3,450
|
3,450
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,450
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
3,450
|
3,450
|
3,450
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,206
|
3,153
|
3,099
|
3,056
|
2,947
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,206
|
3,153
|
3,099
|
3,056
|
2,947
|
- Nguyên giá
|
13,610
|
13,610
|
13,610
|
13,610
|
13,610
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,403
|
-10,457
|
-10,511
|
-10,554
|
-10,663
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
430
|
367
|
581
|
590
|
630
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
430
|
367
|
581
|
590
|
630
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
725,562
|
735,444
|
773,647
|
731,155
|
702,681
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
534,164
|
543,947
|
580,725
|
530,957
|
499,028
|
I. Nợ ngắn hạn
|
327,542
|
371,952
|
431,594
|
393,182
|
358,922
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
155,195
|
188,354
|
254,283
|
230,650
|
207,615
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
42,881
|
32,707
|
38,887
|
37,766
|
37,390
|
4. Người mua trả tiền trước
|
50,510
|
83,483
|
95,559
|
70,370
|
80,243
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
796
|
207
|
209
|
7,771
|
2,432
|
6. Phải trả người lao động
|
1,131
|
219
|
511
|
784
|
1,179
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8,941
|
8,881
|
8,639
|
12,913
|
2,290
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
24,888
|
18,958
|
5,112
|
4,417
|
1,448
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
38,904
|
34,844
|
24,097
|
24,213
|
24,091
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,297
|
4,297
|
4,297
|
4,297
|
2,234
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
206,622
|
171,995
|
149,131
|
137,775
|
140,106
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
206,622
|
171,995
|
149,131
|
137,775
|
140,106
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
191,398
|
191,496
|
192,922
|
200,198
|
203,653
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
191,398
|
191,496
|
192,922
|
200,198
|
203,653
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31,949
|
31,949
|
31,949
|
31,949
|
31,949
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,429
|
11,429
|
11,429
|
11,429
|
11,429
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1,981
|
-1,882
|
-457
|
6,819
|
10,275
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2,121
|
-1,981
|
-1,981
|
-457
|
5,189
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
140
|
99
|
1,524
|
7,276
|
5,086
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
725,562
|
735,444
|
773,647
|
731,155
|
702,681
|