I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
65.158
|
383
|
28.135
|
32.952
|
20.362
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-299
|
-784
|
-1.916
|
-7.359
|
-15.269
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-187
|
-215
|
-336
|
-787
|
-1.041
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-139
|
|
|
-1.857
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15.507
|
851
|
10.781
|
62.185
|
1.151
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15.575
|
-80.080
|
-35.083
|
-85.300
|
-310
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64.604
|
-79.984
|
1.582
|
1.691
|
3.037
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-953
|
-650
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14.145
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-80.000
|
80.000
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
1.727
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-65.855
|
80.000
|
|
-953
|
1.077
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.250
|
16
|
1.582
|
738
|
4.114
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.476
|
226
|
242
|
1.824
|
2.562
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
226
|
242
|
1.824
|
2.562
|
6.676
|