1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.148.515
|
2.275.542
|
1.955.355
|
1.793.484
|
1.763.198
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26
|
12
|
20
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.148.489
|
2.275.530
|
1.955.335
|
1.793.484
|
1.763.198
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.338.623
|
1.482.208
|
1.319.550
|
1.242.093
|
1.218.680
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
809.866
|
793.321
|
635.785
|
551.391
|
544.518
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
39.414
|
44.434
|
53.146
|
65.100
|
62.955
|
7. Chi phí tài chính
|
35.135
|
34.399
|
31.858
|
39.020
|
29.939
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
33.730
|
30.953
|
31.068
|
36.064
|
28.604
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.163
|
197
|
-101
|
360
|
-343
|
9. Chi phí bán hàng
|
27.115
|
27.442
|
26.189
|
28.333
|
21.451
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
63.864
|
61.007
|
99.182
|
73.940
|
64.455
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
724.329
|
715.105
|
531.600
|
475.558
|
491.285
|
12. Thu nhập khác
|
13.485
|
3.390
|
13.300
|
48.854
|
29.086
|
13. Chi phí khác
|
395
|
1.847
|
5.260
|
3.704
|
1.047
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
13.090
|
1.542
|
8.040
|
45.150
|
28.040
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
737.419
|
716.647
|
539.640
|
520.709
|
519.324
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
174.725
|
153.565
|
99.494
|
108.547
|
102.821
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-21.177
|
-11.264
|
2.418
|
-4.823
|
539
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
153.548
|
142.302
|
101.912
|
103.724
|
103.361
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
583.871
|
574.345
|
437.728
|
416.985
|
415.964
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
151.386
|
63.331
|
80.009
|
73.706
|
118.391
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
432.485
|
511.014
|
357.719
|
343.279
|
297.573
|