1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.239.314
|
2.467.057
|
2.148.515
|
2.275.542
|
1.955.355
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
26
|
12
|
20
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.239.314
|
2.467.057
|
2.148.489
|
2.275.530
|
1.955.335
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.418.180
|
1.368.769
|
1.338.623
|
1.482.208
|
1.319.550
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
821.134
|
1.098.287
|
809.866
|
793.321
|
635.785
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
89.230
|
30.956
|
39.414
|
44.434
|
53.146
|
7. Chi phí tài chính
|
41.168
|
34.736
|
35.135
|
34.399
|
31.858
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
40.612
|
34.576
|
33.730
|
30.953
|
31.068
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
742
|
81
|
1.163
|
197
|
-101
|
9. Chi phí bán hàng
|
31.905
|
41.894
|
27.115
|
27.442
|
26.189
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
77.762
|
51.089
|
63.864
|
61.007
|
99.182
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
760.271
|
1.001.605
|
724.329
|
715.105
|
531.600
|
12. Thu nhập khác
|
4.155
|
1.822
|
13.485
|
3.390
|
13.300
|
13. Chi phí khác
|
4.950
|
4.093
|
395
|
1.847
|
5.260
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-794
|
-2.270
|
13.090
|
1.542
|
8.040
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
759.477
|
999.334
|
737.419
|
716.647
|
539.640
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
247.034
|
211.206
|
174.725
|
153.565
|
99.494
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-110.616
|
-9.046
|
-21.177
|
-11.264
|
2.418
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
136.417
|
202.160
|
153.548
|
142.302
|
101.912
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
623.060
|
797.174
|
583.871
|
574.345
|
437.728
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
72.447
|
102.036
|
151.386
|
63.331
|
80.009
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
550.613
|
695.138
|
432.485
|
511.014
|
357.719
|