1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118.318
|
129.023
|
131.797
|
122.842
|
132.554
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
118.318
|
129.023
|
131.797
|
122.842
|
132.554
|
4. Giá vốn hàng bán
|
73.767
|
76.877
|
84.154
|
68.108
|
81.919
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.551
|
52.145
|
47.642
|
54.734
|
50.635
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.959
|
642
|
5.051
|
884
|
5.352
|
7. Chi phí tài chính
|
5.216
|
7.974
|
5.022
|
4.250
|
4.441
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.197
|
4.735
|
4.957
|
4.068
|
4.426
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
368
|
495
|
1.515
|
1.301
|
909
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.150
|
9.021
|
10.374
|
11.676
|
15.965
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.776
|
35.297
|
35.782
|
38.391
|
34.673
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1.217
|
2
|
3
|
139
|
13. Chi phí khác
|
60
|
65
|
292
|
101
|
53
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-60
|
1.152
|
-291
|
-98
|
86
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.716
|
36.449
|
35.491
|
38.292
|
34.759
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.599
|
7.303
|
7.157
|
7.987
|
6.891
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
7
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.599
|
7.303
|
7.163
|
7.987
|
6.891
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19.117
|
29.146
|
28.327
|
30.306
|
27.868
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
1.761
|
1.551
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.117
|
29.146
|
28.327
|
28.545
|
26.317
|