Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118.318 129.023 131.797 122.842 132.554
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 118.318 129.023 131.797 122.842 132.554
4. Giá vốn hàng bán 73.767 76.877 84.154 68.108 81.919
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44.551 52.145 47.642 54.734 50.635
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.959 642 5.051 884 5.352
7. Chi phí tài chính 5.216 7.974 5.022 4.250 4.441
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.197 4.735 4.957 4.068 4.426
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 368 495 1.515 1.301 909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.150 9.021 10.374 11.676 15.965
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.776 35.297 35.782 38.391 34.673
12. Thu nhập khác 0 1.217 2 3 139
13. Chi phí khác 60 65 292 101 53
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -60 1.152 -291 -98 86
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.716 36.449 35.491 38.292 34.759
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.599 7.303 7.157 7.987 6.891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.599 7.303 7.163 7.987 6.891
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 19.117 29.146 28.327 30.306 27.868
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 1.761 1.551
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 19.117 29.146 28.327 28.545 26.317