1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
137.266
|
113.770
|
118.318
|
129.023
|
131.797
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
137.266
|
113.770
|
118.318
|
129.023
|
131.797
|
4. Giá vốn hàng bán
|
80.726
|
66.406
|
73.767
|
76.877
|
84.154
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56.540
|
47.363
|
44.551
|
52.145
|
47.642
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.154
|
2.708
|
3.959
|
642
|
5.051
|
7. Chi phí tài chính
|
6.498
|
5.167
|
5.216
|
7.974
|
5.022
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.110
|
5.068
|
5.197
|
4.735
|
4.957
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.559
|
1.797
|
368
|
495
|
1.515
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.154
|
9.685
|
19.150
|
9.021
|
10.374
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.484
|
33.422
|
23.776
|
35.297
|
35.782
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
0
|
0
|
1.217
|
2
|
13. Chi phí khác
|
62
|
101
|
60
|
65
|
292
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-60
|
-101
|
-60
|
1.152
|
-291
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32.424
|
33.321
|
23.716
|
36.449
|
35.491
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.497
|
6.684
|
4.599
|
7.303
|
7.157
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7
|
0
|
|
|
7
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.504
|
6.684
|
4.599
|
7.303
|
7.163
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25.920
|
26.637
|
19.117
|
29.146
|
28.327
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
809
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25.920
|
25.828
|
19.117
|
29.146
|
28.327
|