Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.979.706 1.978.522 1.683.685 1.508.495 2.128.034
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.979.706 1.978.522 1.683.685 1.508.495 2.128.034
4. Giá vốn hàng bán 1.879.296 1.824.019 1.728.727 1.508.395 2.023.108
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 100.410 154.503 -45.041 100 104.926
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.414 1.658 9.252 5.298 4.922
7. Chi phí tài chính 20.795 10.624 18.237 9.781 17.696
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.202 10.571 18.229 9.781 16.708
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 22.097 31.078 7.356 12.894 19.945
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.624 21.113 24.228 12.727 26.346
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.307 93.345 -85.611 -30.004 45.860
12. Thu nhập khác 1.643 4.750 16.850 612 335
13. Chi phí khác 4.268 1.719 -521 499 554
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.625 3.031 17.371 113 -219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 29.682 96.376 -68.240 -29.890 45.641
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.919 19.990 -15.147 3.215
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.919 19.990 -15.147 3.215
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23.763 76.387 -53.093 -29.890 42.426
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.763 76.387 -53.093 -29.890 42.426