I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.625
|
3.876
|
13.643
|
13.481
|
20.305
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
50.030
|
24.686
|
60.005
|
30.846
|
31.592
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21.431
|
7.616
|
27.982
|
18.791
|
1.531
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.551
|
-2.392
|
-2.178
|
-2.750
|
-2.411
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
32.150
|
19.462
|
34.201
|
14.805
|
32.472
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
60.655
|
28.561
|
73.647
|
44.327
|
51.897
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12.883
|
12.796
|
-1.337
|
24.174
|
6.026
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24.057
|
-27.616
|
-34.220
|
-11.081
|
6.690
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-161.402
|
-3.590
|
10.797
|
10.757
|
-87.155
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
904
|
895
|
5.198
|
-23
|
5.113
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36.820
|
-19.462
|
-30.127
|
-47
|
-50.100
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
35.212
|
0
|
|
-7.000
|
-892
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
-658
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-64.511
|
-8.417
|
23.959
|
61.107
|
-69.079
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
-1.958
|
-21.679
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.677
|
-91
|
-4.909
|
0
|
-2.912
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
590
|
11.140
|
1.060
|
-23.400
|
24.652
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
-111.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
263
|
162
|
20.121
|
1
|
6.098
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.414
|
11.212
|
14.314
|
-45.078
|
-83.163
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
310.319
|
253.829
|
385.606
|
160.875
|
529.680
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-209.535
|
-255.769
|
-420.062
|
-171.767
|
-349.084
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
100.784
|
-1.940
|
-34.456
|
-10.891
|
180.596
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-353
|
855
|
3.817
|
5.137
|
28.355
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.950
|
3.596
|
4.450
|
8.267
|
13.404
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.597
|
4.450
|
8.267
|
13.404
|
41.759
|