TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
390.085
|
318.185
|
337.191
|
323.996
|
361.599
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.989
|
2.578
|
6.831
|
4.963
|
528
|
1. Tiền
|
5.989
|
2.578
|
6.831
|
4.963
|
528
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
130.358
|
58.058
|
57.119
|
40.311
|
77.288
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
92.249
|
56.312
|
57.035
|
40.185
|
77.247
|
2. Trả trước cho người bán
|
37.843
|
1.594
|
21
|
1
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
265
|
153
|
63
|
125
|
41
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
252.382
|
256.801
|
272.552
|
277.944
|
283.086
|
1. Hàng tồn kho
|
252.382
|
256.801
|
272.552
|
282.800
|
287.855
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-4.857
|
-4.770
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.357
|
748
|
689
|
778
|
697
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
140
|
122
|
50
|
131
|
65
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.203
|
611
|
625
|
633
|
632
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
14
|
14
|
14
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
335.699
|
305.563
|
278.510
|
237.765
|
194.781
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
334.434
|
304.347
|
278.055
|
237.504
|
194.781
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
240.835
|
213.222
|
189.216
|
166.163
|
143.154
|
- Nguyên giá
|
401.399
|
401.445
|
402.030
|
391.498
|
373.142
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-160.564
|
-188.223
|
-212.814
|
-225.335
|
-229.988
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
93.599
|
91.125
|
88.839
|
71.341
|
51.627
|
- Nguyên giá
|
106.108
|
106.108
|
106.108
|
86.641
|
62.996
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.509
|
-14.983
|
-17.270
|
-15.300
|
-11.370
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
243
|
456
|
37
|
37
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
243
|
456
|
37
|
37
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
300
|
200
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
500
|
500
|
300
|
200
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
522
|
260
|
118
|
25
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
522
|
260
|
118
|
25
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
725.784
|
623.748
|
615.701
|
561.761
|
556.380
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
202.808
|
133.997
|
138.139
|
98.160
|
93.815
|
I. Nợ ngắn hạn
|
202.050
|
133.085
|
137.329
|
77.350
|
93.051
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
195.426
|
115.931
|
115.611
|
59.988
|
59.996
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.922
|
13.660
|
18.227
|
13.978
|
24.623
|
4. Người mua trả tiền trước
|
48
|
49
|
54
|
18
|
100
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
19
|
0
|
0
|
4.943
|
6. Phải trả người lao động
|
174
|
198
|
200
|
192
|
186
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
381
|
207
|
214
|
152
|
161
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
99
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
22
|
23
|
21
|
43
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
758
|
912
|
810
|
20.810
|
764
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
758
|
912
|
810
|
810
|
764
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
522.976
|
489.752
|
477.562
|
463.601
|
462.565
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
522.976
|
489.752
|
477.562
|
463.601
|
462.565
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
495.000
|
495.000
|
495.000
|
495.000
|
495.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-74
|
-74
|
-74
|
-74
|
-74
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28.050
|
-5.174
|
-17.363
|
-31.324
|
-32.361
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
68.680
|
27.894
|
-5.342
|
-17.363
|
-31.324
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-40.630
|
-33.068
|
-12.021
|
-13.961
|
-1.037
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
725.784
|
623.748
|
615.701
|
561.761
|
556.380
|