Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,085,180 1,063,306 1,206,685 1,026,213 1,025,041
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 375,908 379,829 327,734 333,765 325,001
1. Tiền 375,908 379,829 327,734 333,765 325,001
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000 54,157 44,299 4,299 4,405
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000 54,157 44,299 4,299 4,405
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 471,623 342,334 417,353 436,479 419,613
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 397,934 305,407 379,279 374,348 380,168
2. Trả trước cho người bán 80,174 43,463 51,730 72,298 54,203
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,092 9,039 8,894 12,032 5,550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,576 -15,576 -22,549 -22,199 -20,307
IV. Tổng hàng tồn kho 183,514 278,364 408,748 250,351 272,652
1. Hàng tồn kho 183,514 278,364 408,748 250,351 272,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,135 8,622 8,551 1,320 3,370
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,750 8,620 8,549 1,318 3,368
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 384 2 2 2 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 180,099 173,662 172,870 167,053 164,108
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 97,472 93,548 93,269 88,664 86,930
1. Tài sản cố định hữu hình 89,470 85,546 85,267 80,662 78,928
- Nguyên giá 453,102 454,525 458,278 459,464 463,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -363,632 -368,979 -373,011 -378,803 -384,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,002 8,002 8,002 8,002 8,002
- Nguyên giá 9,021 9,021 9,021 9,021 9,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,019 -1,019 -1,019 -1,019 -1,019
III. Bất động sản đầu tư 54,346 53,833 53,321 52,109 50,897
- Nguyên giá 110,561 110,561 110,561 110,561 110,561
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,215 -56,727 -57,240 -58,452 -59,664
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 28,281 26,281 26,281 26,281 26,281
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 26,281 26,281 26,281 26,281 26,281
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,265,278 1,236,968 1,379,556 1,193,266 1,189,149
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 993,664 962,950 1,096,811 905,540 912,031
I. Nợ ngắn hạn 629,612 643,638 826,843 668,201 721,413
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 146,117 159,420 170,219 243,755 241,050
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 168,463 128,776 231,465 124,683 165,330
4. Người mua trả tiền trước 197,447 231,545 286,139 194,627 196,759
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,200 3,492 2,889 1,157 2,043
6. Phải trả người lao động 36,546 50,522 68,755 38,075 45,482
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,214 31,727 31,794 31,653 34,210
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,656 3,335 3,117 2,588 3,332
11. Phải trả ngắn hạn khác 17,070 16,422 15,867 17,544 17,352
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,220 2,196 769 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,680 16,203 15,830 14,118 15,854
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 364,051 319,312 269,968 237,339 190,618
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 280,334 256,203 220,509 188,727 142,707
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,000 4,000 2,200 2,200 2,200
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 32,604 11,995 846 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 47,114 47,114 46,413 46,413 45,711
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 271,615 274,018 282,745 287,726 277,118
I. Vốn chủ sở hữu 271,615 274,018 282,745 287,726 277,118
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 98,900 98,900 98,900 98,900 98,900
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2,023 -2,023 -2,023 -2,023 -2,023
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 121,814 121,814 121,814 121,814 124,095
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789 2,789 2,789 2,789 2,789
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,135 47,538 56,265 61,246 48,357
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,700 28,700 28,700 56,265 36,257
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,434 18,838 27,564 4,982 12,099
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,265,278 1,236,968 1,379,556 1,193,266 1,189,149