TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.080.417
|
1.073.874
|
1.085.180
|
1.063.306
|
1.206.685
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
471.086
|
403.388
|
375.908
|
379.829
|
327.734
|
1. Tiền
|
419.828
|
351.933
|
375.908
|
379.829
|
327.734
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
51.258
|
51.455
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
54.157
|
44.299
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
54.157
|
44.299
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
319.903
|
363.719
|
471.623
|
342.334
|
417.353
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
281.509
|
332.690
|
397.934
|
305.407
|
379.279
|
2. Trả trước cho người bán
|
47.702
|
39.434
|
80.174
|
43.463
|
51.730
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.488
|
7.217
|
9.092
|
9.039
|
8.894
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15.796
|
-15.622
|
-15.576
|
-15.576
|
-22.549
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
227.686
|
242.755
|
183.514
|
278.364
|
408.748
|
1. Hàng tồn kho
|
227.686
|
242.755
|
183.514
|
278.364
|
408.748
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.742
|
14.012
|
4.135
|
8.622
|
8.551
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.571
|
13.842
|
3.750
|
8.620
|
8.549
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
171
|
171
|
384
|
2
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
186.851
|
184.318
|
180.099
|
173.662
|
172.870
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
103.199
|
101.178
|
97.472
|
93.548
|
93.269
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
95.197
|
93.176
|
89.470
|
85.546
|
85.267
|
- Nguyên giá
|
448.165
|
449.475
|
453.102
|
454.525
|
458.278
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-352.968
|
-356.299
|
-363.632
|
-368.979
|
-373.011
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.002
|
8.002
|
8.002
|
8.002
|
8.002
|
- Nguyên giá
|
9.021
|
9.021
|
9.021
|
9.021
|
9.021
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.019
|
-1.019
|
-1.019
|
-1.019
|
-1.019
|
III. Bất động sản đầu tư
|
55.371
|
54.859
|
54.346
|
53.833
|
53.321
|
- Nguyên giá
|
110.561
|
110.561
|
110.561
|
110.561
|
110.561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55.190
|
-55.702
|
-56.215
|
-56.727
|
-57.240
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
28.281
|
28.281
|
28.281
|
26.281
|
26.281
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
26.281
|
26.281
|
26.281
|
26.281
|
26.281
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.267.268
|
1.258.191
|
1.265.278
|
1.236.968
|
1.379.556
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
998.726
|
986.417
|
993.664
|
962.950
|
1.096.811
|
I. Nợ ngắn hạn
|
581.301
|
556.410
|
629.612
|
643.638
|
826.843
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
100.908
|
114.849
|
146.117
|
159.420
|
170.219
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
186.832
|
204.098
|
168.463
|
128.776
|
231.465
|
4. Người mua trả tiền trước
|
122.081
|
130.149
|
197.447
|
231.545
|
286.139
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
843
|
982
|
1.200
|
3.492
|
2.889
|
6. Phải trả người lao động
|
30.206
|
18.465
|
36.546
|
50.522
|
68.755
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
84.251
|
43.563
|
36.214
|
31.727
|
31.794
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.919
|
2.526
|
3.656
|
3.335
|
3.117
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.759
|
16.736
|
17.070
|
16.422
|
15.867
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
22.969
|
11.477
|
6.220
|
2.196
|
769
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.532
|
13.564
|
16.680
|
16.203
|
15.830
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
417.424
|
430.007
|
364.051
|
319.312
|
269.968
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
308.729
|
320.466
|
280.334
|
256.203
|
220.509
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
2.200
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
56.879
|
57.726
|
32.604
|
11.995
|
846
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
47.815
|
47.815
|
47.114
|
47.114
|
46.413
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
268.542
|
271.774
|
271.615
|
274.018
|
282.745
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
268.542
|
271.774
|
271.615
|
274.018
|
282.745
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
98.900
|
98.900
|
98.900
|
98.900
|
98.900
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.023
|
-2.023
|
-2.023
|
-2.023
|
-2.023
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
119.135
|
119.135
|
121.814
|
121.814
|
121.814
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.789
|
2.789
|
2.789
|
2.789
|
2.789
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44.741
|
47.973
|
45.135
|
47.538
|
56.265
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18.832
|
44.741
|
28.700
|
28.700
|
28.700
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.909
|
3.232
|
16.434
|
18.838
|
27.564
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.267.268
|
1.258.191
|
1.265.278
|
1.236.968
|
1.379.556
|