I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
316.935
|
279.051
|
286.434
|
472.627
|
273.292
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-155.345
|
-201.825
|
-206.817
|
-321.722
|
-239.770
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-48.903
|
-84.529
|
-65.634
|
-82.673
|
-71.387
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.433
|
-6.422
|
-6.024
|
-6.816
|
-6.712
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.596
|
-2.431
|
-2.254
|
-2.777
|
-1.416
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.265
|
18.124
|
2.868
|
4.127
|
17.519
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31.414
|
-21.494
|
-26.401
|
-53.109
|
-21.955
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
74.508
|
-19.526
|
-17.828
|
9.657
|
-50.430
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.043
|
3.498
|
-4.983
|
2.273
|
-5.423
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
257
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
113
|
97
|
96
|
72
|
75
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.930
|
3.595
|
-4.888
|
2.345
|
-5.090
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
129.861
|
169.978
|
169.046
|
191.141
|
215.452
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-179.079
|
-146.833
|
-160.666
|
-178.059
|
-164.624
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-349
|
-629
|
-511
|
-1.278
|
-1.398
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23
|
-10.529
|
-47
|
-28
|
-20
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-49.590
|
11.987
|
7.821
|
11.777
|
49.410
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.987
|
-3.944
|
-14.895
|
23.779
|
-6.110
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
71.633
|
85.621
|
82.528
|
67.633
|
91.638
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
851
|
0
|
227
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
85.621
|
82.528
|
67.633
|
91.638
|
85.528
|