Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26.132 29.583 17.267 34.922 4.858
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26.132 29.583 17.267 34.922 4.858
4. Giá vốn hàng bán 23.614 28.450 16.686 34.817 4.508
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.518 1.132 581 106 349
6. Doanh thu hoạt động tài chính 487 280 1.779 16.881 1.573
7. Chi phí tài chính 11.616 6.907 9.598 7.487 6.419
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.597 5.584 9.598 6.795 5.669
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.798 277 3.578
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.911 11.127 6.860 4.218 -6.209
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -12.724 -16.345 -10.519 5.282 1.712
12. Thu nhập khác 50 13 34
13. Chi phí khác 5.608 918 3.593 725 91
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5.558 -905 -3.558 -725 -91
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -18.282 -17.250 -14.077 4.557 1.621
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 515 294 -15
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 23 23 23
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 538 316 7
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -18.820 -17.567 -14.085 4.557 1.621
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 236 92 75
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -19.055 -17.658 -14.160 4.557 1.621