1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.132
|
29.583
|
17.267
|
34.922
|
4.858
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26.132
|
29.583
|
17.267
|
34.922
|
4.858
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.614
|
28.450
|
16.686
|
34.817
|
4.508
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.518
|
1.132
|
581
|
106
|
349
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
487
|
280
|
1.779
|
16.881
|
1.573
|
7. Chi phí tài chính
|
11.616
|
6.907
|
9.598
|
7.487
|
6.419
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.597
|
5.584
|
9.598
|
6.795
|
5.669
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.798
|
277
|
3.578
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.911
|
11.127
|
6.860
|
4.218
|
-6.209
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-12.724
|
-16.345
|
-10.519
|
5.282
|
1.712
|
12. Thu nhập khác
|
50
|
13
|
34
|
|
|
13. Chi phí khác
|
5.608
|
918
|
3.593
|
725
|
91
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5.558
|
-905
|
-3.558
|
-725
|
-91
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-18.282
|
-17.250
|
-14.077
|
4.557
|
1.621
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
515
|
294
|
-15
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
23
|
23
|
23
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
538
|
316
|
7
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-18.820
|
-17.567
|
-14.085
|
4.557
|
1.621
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
236
|
92
|
75
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-19.055
|
-17.658
|
-14.160
|
4.557
|
1.621
|