Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 124.335 77.217 84.411 138.289 226.713
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.278 13.178 11.993 25.838 41.201
1. Tiền 7.278 13.178 4.193 13.238 16.083
2. Các khoản tương đương tiền 2.000 0 7.800 12.600 25.118
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.000 4.486 31.700 86.439 115.364
1. Chứng khoán kinh doanh 0 1.486 0 86.039 27.464
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 3.000 31.700 400 87.900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80.263 45.933 31.304 21.094 63.746
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60.620 42.117 42.245 16.814 17.956
2. Trả trước cho người bán 5.543 3.060 3.187 703 41.499
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 287 415 3 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25.809 12.453 3.872 3.577 4.914
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.996 -12.112 -18.003 0 -624
IV. Tổng hàng tồn kho 31.225 13.196 9.138 3.536 3.849
1. Hàng tồn kho 31.225 13.196 9.138 3.581 3.887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -45 -38
V. Tài sản ngắn hạn khác 570 424 276 1.382 2.553
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 548 271 114 378 308
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22 0 0 967 2.244
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 154 162 36 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 105.334 102.837 82.761 71.554 83.551
I. Các khoản phải thu dài hạn 35.053 35.035 35.018 39.500 38.101
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 35 18 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 35.053 35.000 35.000 39.500 38.101
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31.015 26.149 20.390 28.764 33.820
1. Tài sản cố định hữu hình 30.381 24.322 19.757 28.130 33.186
- Nguyên giá 66.994 65.542 54.178 64.379 74.590
- Giá trị hao mòn lũy kế -36.613 -41.220 -34.421 -36.249 -41.403
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 634 1.827 634 634 634
- Nguyên giá 674 2.663 674 674 674
- Giá trị hao mòn lũy kế -40 -836 -40 -40 -40
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.976 1.068 0 0 9.125
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.976 1.068 0 0 9.125
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 35.215 40.213 27.089 1.840 1.200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 9.500 9.500 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 34.328 34.328 23.863 1.200 1.200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -112 -4.255 -6.914 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 640 640 640 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.074 372 263 1.450 1.305
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.074 372 263 1.450 1.305
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 229.669 180.053 167.172 209.843 310.264
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 48.914 40.303 18.439 21.598 45.048
I. Nợ ngắn hạn 48.914 40.303 18.439 21.598 33.648
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.517 1.485 0 9.906 1.291
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.737 11.159 8.201 5.479 9.515
4. Người mua trả tiền trước 10 96 8 101 633
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.944 843 1.543 809 9.557
6. Phải trả người lao động 1.957 1.264 2.865 2.167 5.381
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 38 1.221 466 2.318 5.372
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 154
11. Phải trả ngắn hạn khác 22.734 23.602 5.077 571 720
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 978 633 279 246 1.023
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 11.400
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 11.400
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 180.754 139.750 148.733 188.245 265.216
I. Vốn chủ sở hữu 180.754 139.750 148.733 188.245 265.216
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151.397 151.397 151.397 151.397 151.397
2. Thặng dư vốn cổ phần -644 -644 -644 -644 -644
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.359 14.693 14.693 14.693 22.364
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 23 23 23 23 23
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15.619 -25.720 -16.737 21.029 62.731
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.505 -11.016 -25.720 -16.737 13.745
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.114 -14.703 8.983 37.766 48.986
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 1.747 29.344
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 229.669 180.053 167.172 209.843 310.264