Unit: 1.000.000đ
  Q4 2016 Q3 2023 Q3 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,020 41,411 46,285 36,772 63,907
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26,020 41,411 46,285 36,772 63,907
4. Giá vốn hàng bán 19,180 32,559 36,473 28,482 52,696
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6,839 8,852 9,812 8,291 11,211
6. Doanh thu hoạt động tài chính 257 53 297 342 455
7. Chi phí tài chính 189 891 867 748 853
-Trong đó: Chi phí lãi vay 103 891 864 748 853
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4,959 249 1,455 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,314 3,414 5,411 5,050 5,387
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -365 4,351 2,376 2,835 5,426
12. Thu nhập khác 83 70 0 0
13. Chi phí khác 417 2,169 136 66 174
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -334 -2,099 -136 -66 -174
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -699 2,252 2,239 2,769 5,252
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 176 461 1,036 1,180 881
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 378 45 38 33
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 176 838 1,081 1,219 914
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -875 1,414 1,158 1,550 4,338
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -875 1,414 1,158 1,550 4,338