1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37.473
|
31.492
|
26.020
|
41.411
|
46.285
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
19
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37.473
|
31.473
|
26.020
|
41.411
|
46.285
|
4. Giá vốn hàng bán
|
20.268
|
15.301
|
19.180
|
32.559
|
36.473
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.204
|
16.172
|
6.839
|
8.852
|
9.812
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
108
|
61
|
257
|
53
|
297
|
7. Chi phí tài chính
|
155
|
110
|
189
|
891
|
867
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
67
|
83
|
103
|
891
|
864
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.896
|
8.283
|
4.959
|
249
|
1.455
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.516
|
2.598
|
2.314
|
3.414
|
5.411
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.745
|
5.242
|
-365
|
4.351
|
2.376
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
6
|
83
|
70
|
|
13. Chi phí khác
|
5.749
|
1.110
|
417
|
2.169
|
136
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5.749
|
-1.104
|
-334
|
-2.099
|
-136
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4
|
4.138
|
-699
|
2.252
|
2.239
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.344
|
1.176
|
176
|
461
|
1.036
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
10
|
0
|
0
|
378
|
45
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.353
|
1.176
|
176
|
838
|
1.081
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.357
|
2.963
|
-875
|
1.414
|
1.158
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.357
|
2.963
|
-875
|
1.414
|
1.158
|