1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.099.101
|
862.945
|
1.025.969
|
1.084.112
|
1.065.052
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
146
|
2
|
|
12
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.098.956
|
862.942
|
1.025.969
|
1.084.100
|
1.065.052
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.052.415
|
829.185
|
974.857
|
1.038.714
|
996.996
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.541
|
33.757
|
51.112
|
45.386
|
68.057
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
20
|
24
|
21
|
25
|
7. Chi phí tài chính
|
1.643
|
1.795
|
1.868
|
2.415
|
1.843
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.604
|
1.795
|
1.815
|
2.414
|
1.842
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
22.826
|
16.317
|
27.510
|
29.046
|
45.895
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.581
|
11.754
|
15.649
|
8.160
|
14.246
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.513
|
3.912
|
6.109
|
5.787
|
6.097
|
12. Thu nhập khác
|
761
|
96
|
1
|
87
|
946
|
13. Chi phí khác
|
3.446
|
188
|
298
|
306
|
287
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.685
|
-92
|
-296
|
-218
|
660
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.828
|
3.819
|
5.812
|
5.568
|
6.756
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.334
|
668
|
1.133
|
1.114
|
1.460
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
258
|
96
|
64
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.592
|
764
|
1.197
|
1.114
|
1.460
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.235
|
3.056
|
4.616
|
4.455
|
5.297
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.235
|
3.056
|
4.616
|
4.455
|
5.297
|