Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.099.101 862.945 1.025.969 1.084.112 1.065.052
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 146 2 12
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.098.956 862.942 1.025.969 1.084.100 1.065.052
4. Giá vốn hàng bán 1.052.415 829.185 974.857 1.038.714 996.996
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 46.541 33.757 51.112 45.386 68.057
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 20 24 21 25
7. Chi phí tài chính 1.643 1.795 1.868 2.415 1.843
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.604 1.795 1.815 2.414 1.842
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 22.826 16.317 27.510 29.046 45.895
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.581 11.754 15.649 8.160 14.246
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.513 3.912 6.109 5.787 6.097
12. Thu nhập khác 761 96 1 87 946
13. Chi phí khác 3.446 188 298 306 287
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.685 -92 -296 -218 660
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.828 3.819 5.812 5.568 6.756
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.334 668 1.133 1.114 1.460
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 258 96 64
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.592 764 1.197 1.114 1.460
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.235 3.056 4.616 4.455 5.297
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.235 3.056 4.616 4.455 5.297