TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.272.053
|
1.480.202
|
1.497.901
|
1.396.308
|
1.302.846
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
285.121
|
256.217
|
240.422
|
286.021
|
327.949
|
1. Tiền
|
97.621
|
87.217
|
62.422
|
89.021
|
102.949
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
187.500
|
169.000
|
178.000
|
197.000
|
225.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
223.500
|
163.500
|
171.000
|
81.000
|
100.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
223.500
|
163.500
|
171.000
|
81.000
|
100.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
288.068
|
510.229
|
467.280
|
493.816
|
491.001
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
230.772
|
455.170
|
416.151
|
431.787
|
471.916
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.610
|
7.492
|
9.318
|
21.758
|
6.182
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
60.606
|
59.982
|
54.180
|
52.404
|
22.333
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.919
|
-12.416
|
-12.369
|
-12.133
|
-9.430
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
450.876
|
514.293
|
593.116
|
523.106
|
366.792
|
1. Hàng tồn kho
|
451.147
|
514.564
|
593.387
|
523.377
|
367.063
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-271
|
-271
|
-271
|
-271
|
-271
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.487
|
35.963
|
26.083
|
12.364
|
16.603
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.953
|
19.309
|
13.441
|
6.846
|
3.559
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.361
|
8.847
|
4.248
|
1.704
|
9.304
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12.173
|
7.806
|
8.393
|
3.814
|
3.741
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.837.360
|
1.775.617
|
1.714.238
|
1.792.971
|
1.861.962
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
128.991
|
136.082
|
135.866
|
136.343
|
136.915
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
128.991
|
136.082
|
135.866
|
136.343
|
136.915
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.264.432
|
1.199.083
|
1.145.191
|
1.143.451
|
1.215.772
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.245.606
|
1.193.969
|
1.140.266
|
1.138.672
|
1.211.138
|
- Nguyên giá
|
6.172.768
|
6.080.966
|
6.085.623
|
6.133.282
|
6.269.321
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.927.162
|
-4.886.998
|
-4.945.357
|
-4.994.610
|
-5.058.182
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18.827
|
5.114
|
4.925
|
4.778
|
4.634
|
- Nguyên giá
|
37.995
|
10.879
|
10.879
|
10.879
|
10.879
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.169
|
-5.766
|
-5.954
|
-6.101
|
-6.246
|
III. Bất động sản đầu tư
|
37.506
|
36.881
|
36.256
|
35.631
|
35.006
|
- Nguyên giá
|
61.739
|
61.739
|
61.739
|
61.739
|
61.739
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.233
|
-24.858
|
-25.483
|
-26.108
|
-26.733
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.271
|
10.782
|
12.537
|
14.375
|
17.237
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.271
|
10.782
|
12.537
|
14.375
|
17.237
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18.348
|
18.348
|
18.348
|
18.348
|
18.348
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.740
|
1.740
|
1.740
|
1.740
|
1.740
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
16.608
|
16.608
|
16.608
|
16.608
|
16.608
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
377.812
|
374.441
|
366.040
|
444.823
|
438.685
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
366.750
|
362.872
|
354.257
|
433.040
|
417.440
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
11.062
|
11.569
|
11.783
|
11.783
|
21.245
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.109.413
|
3.255.819
|
3.212.139
|
3.189.278
|
3.164.809
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.045.594
|
1.164.747
|
1.262.137
|
1.221.344
|
1.096.900
|
I. Nợ ngắn hạn
|
969.866
|
1.088.691
|
1.182.603
|
1.136.560
|
959.674
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
205.302
|
239.717
|
238.481
|
200.419
|
122.659
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
379.918
|
511.044
|
425.104
|
459.346
|
367.199
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.120
|
9.283
|
10.946
|
16.576
|
17.189
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
41.379
|
70.592
|
73.002
|
69.383
|
102.265
|
6. Phải trả người lao động
|
217.366
|
106.684
|
117.150
|
154.016
|
224.942
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.183
|
15.042
|
17.414
|
19.522
|
12.227
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
387
|
956
|
644
|
879
|
446
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.885
|
19.775
|
20.937
|
35.466
|
13.928
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7.368
|
46.436
|
153.205
|
69.096
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
79.957
|
69.164
|
125.720
|
111.856
|
98.818
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
75.729
|
76.056
|
79.534
|
84.784
|
137.226
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
68.659
|
68.712
|
72.209
|
77.525
|
129.981
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.519
|
5.765
|
5.814
|
5.814
|
5.867
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.551
|
1.578
|
1.511
|
1.444
|
1.377
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.063.818
|
2.091.071
|
1.950.002
|
1.967.934
|
2.067.909
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.063.818
|
2.091.071
|
1.950.002
|
1.967.934
|
2.067.909
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.050.000
|
1.050.000
|
1.050.000
|
1.050.000
|
1.050.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
239
|
239
|
239
|
239
|
239
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
20.259
|
20.259
|
20.259
|
20.259
|
20.259
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-13.978
|
-13.978
|
-13.978
|
-13.978
|
-13.978
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
310.159
|
310.159
|
373.131
|
373.131
|
373.131
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
343.868
|
372.852
|
178.261
|
194.907
|
284.611
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
85.446
|
326.356
|
64.164
|
47.334
|
64.317
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
258.422
|
46.496
|
114.097
|
147.573
|
220.293
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
353.272
|
351.541
|
342.090
|
343.377
|
353.648
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.109.413
|
3.255.819
|
3.212.139
|
3.189.278
|
3.164.809
|