1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.860.997
|
4.926.878
|
5.478.225
|
4.887.887
|
5.273.038
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.147
|
0
|
2.488
|
4.583
|
5.070
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.858.850
|
4.926.878
|
5.475.736
|
4.883.305
|
5.267.968
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.960.152
|
4.041.520
|
4.630.623
|
4.045.044
|
4.512.796
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
898.698
|
885.358
|
845.114
|
838.261
|
755.172
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.035
|
15.944
|
13.694
|
25.449
|
13.722
|
7. Chi phí tài chính
|
121.694
|
99.589
|
82.350
|
53.889
|
27.659
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
115.522
|
93.495
|
74.341
|
45.460
|
17.936
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
99.837
|
91.850
|
104.549
|
106.099
|
100.953
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
295.576
|
300.095
|
347.519
|
322.658
|
349.858
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
388.625
|
409.767
|
324.390
|
381.064
|
290.424
|
12. Thu nhập khác
|
9.067
|
6.822
|
1.630
|
4.382
|
51.084
|
13. Chi phí khác
|
5.431
|
3.164
|
7.265
|
2.988
|
5.976
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.635
|
3.658
|
-5.635
|
1.394
|
45.108
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
392.261
|
413.425
|
318.755
|
382.458
|
335.532
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
85.685
|
92.798
|
57.835
|
71.652
|
82.964
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6.129
|
-13.679
|
-670
|
2.420
|
-9.676
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
79.555
|
79.119
|
57.166
|
74.072
|
73.288
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
312.705
|
334.306
|
261.589
|
308.386
|
262.244
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
108.160
|
50.808
|
56.134
|
49.965
|
41.951
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
204.545
|
283.498
|
205.455
|
258.421
|
220.293
|