I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.421
|
17.292
|
58.971
|
34.781
|
32.593
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-4.583
|
30.458
|
41.135
|
-1.868
|
31.542
|
- Khấu hao TSCĐ
|
30.542
|
23.207
|
13.404
|
23.341
|
4.172
|
- Các khoản dự phòng
|
-18.769
|
-845
|
7.749
|
-39.107
|
1.862
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5.180
|
|
1.025
|
2.051
|
-680
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33.869
|
-2.501
|
-2.980
|
-2.057
|
13.077
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12.334
|
10.597
|
11.601
|
13.904
|
13.112
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
10.335
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.838
|
47.750
|
100.106
|
32.913
|
64.135
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
175.081
|
-26.760
|
-57.868
|
10.770
|
10.821
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9.552
|
-30.537
|
-25.069
|
47.164
|
63.207
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-145.504
|
15.559
|
10.458
|
-12.864
|
-44.659
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.755
|
4.346
|
3.568
|
-3.018
|
-6.577
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13.188
|
-8.618
|
-12.563
|
-11.328
|
-16.314
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.648
|
|
-15.339
|
3.742
|
-11.034
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.519
|
-15
|
-20.178
|
-5.599
|
-8.033
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.753
|
1.725
|
-16.884
|
61.779
|
51.547
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-39.237
|
-7.855
|
-21.878
|
-22.301
|
-29.615
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-818
|
|
|
19.439
|
-241
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-37.075
|
-58.701
|
-4.156
|
-33.121
|
-82.226
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
31.525
|
|
1.569
|
19.029
|
151.276
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.521
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.100
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
4.820
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
650
|
3.308
|
4.751
|
3.024
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-45.407
|
-65.907
|
-21.157
|
-12.202
|
42.217
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
-72.760
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
451.142
|
546.552
|
540.689
|
595.067
|
727.001
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-420.424
|
-459.412
|
-527.721
|
-552.942
|
-819.426
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-11.153
|
-2.684
|
-3.467
|
-2.614
|
-4.052
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-13.415
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19.565
|
84.457
|
9.501
|
-46.664
|
-96.476
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.089
|
20.275
|
-28.539
|
2.913
|
-2.712
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
77.524
|
62.435
|
82.709
|
54.156
|
57.041
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
|
-14
|
-28
|
35
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
62.434
|
82.709
|
54.156
|
57.041
|
54.364
|